Công cụ quy đổi tiền tệ - JPY / UGX Đảo
JP¥
=
USh
03/05/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (JPY/UGX)

ThấpCaoBiến động
1 tháng USh 24,289 USh 25,493 2,62%
3 tháng USh 24,289 USh 26,610 4,41%
1 năm USh 24,289 USh 27,822 10,33%
2 năm USh 24,289 USh 29,517 8,65%
3 năm USh 24,289 USh 32,749 24,19%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của yên Nhật và shilling Uganda

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Yên Nhật
Mã tiền tệ: JPY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, JP¥,
Mệnh giá tiền giấy: ¥1000, ¥5000, ¥10000
Tiền xu: ¥1, ¥5, ¥10, ¥50, ¥100, ¥500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nhật Bản
Thông tin về Shilling Uganda
Mã tiền tệ: UGX
Biểu tượng tiền tệ: USh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uganda

Bảng quy đổi giá

Yên Nhật (JPY)Shilling Uganda (UGX)
JP¥ 1USh 24,761
JP¥ 5USh 123,80
JP¥ 10USh 247,61
JP¥ 25USh 619,02
JP¥ 50USh 1.238,05
JP¥ 100USh 2.476,09
JP¥ 250USh 6.190,24
JP¥ 500USh 12.380
JP¥ 1.000USh 24.761
JP¥ 5.000USh 123.805
JP¥ 10.000USh 247.609
JP¥ 25.000USh 619.024
JP¥ 50.000USh 1.238.047
JP¥ 100.000USh 2.476.094
JP¥ 500.000USh 12.380.471