Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (JPY/UGX)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | USh 24,289 | USh 25,493 | 2,62% |
3 tháng | USh 24,289 | USh 26,610 | 4,41% |
1 năm | USh 24,289 | USh 27,822 | 10,33% |
2 năm | USh 24,289 | USh 29,517 | 8,65% |
3 năm | USh 24,289 | USh 32,749 | 24,19% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của yên Nhật và shilling Uganda
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Yên Nhật
Mã tiền tệ: JPY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, JP¥, 円
Mệnh giá tiền giấy: ¥1000, ¥5000, ¥10000
Tiền xu: ¥1, ¥5, ¥10, ¥50, ¥100, ¥500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nhật Bản
Thông tin về Shilling Uganda
Mã tiền tệ: UGX
Biểu tượng tiền tệ: USh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uganda
Bảng quy đổi giá
Yên Nhật (JPY) | Shilling Uganda (UGX) |
JP¥ 1 | USh 24,761 |
JP¥ 5 | USh 123,80 |
JP¥ 10 | USh 247,61 |
JP¥ 25 | USh 619,02 |
JP¥ 50 | USh 1.238,05 |
JP¥ 100 | USh 2.476,09 |
JP¥ 250 | USh 6.190,24 |
JP¥ 500 | USh 12.380 |
JP¥ 1.000 | USh 24.761 |
JP¥ 5.000 | USh 123.805 |
JP¥ 10.000 | USh 247.609 |
JP¥ 25.000 | USh 619.024 |
JP¥ 50.000 | USh 1.238.047 |
JP¥ 100.000 | USh 2.476.094 |
JP¥ 500.000 | USh 12.380.471 |