Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (UGX/JPY)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | JP¥ 0,03986 | JP¥ 0,04120 | 3,34% |
3 tháng | JP¥ 0,03758 | JP¥ 0,04120 | 5,71% |
1 năm | JP¥ 0,03614 | JP¥ 0,04120 | 13,84% |
2 năm | JP¥ 0,03388 | JP¥ 0,04120 | 12,38% |
3 năm | JP¥ 0,03054 | JP¥ 0,04120 | 33,73% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của shilling Uganda và yên Nhật
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Shilling Uganda
Mã tiền tệ: UGX
Biểu tượng tiền tệ: USh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uganda
Thông tin về Yên Nhật
Mã tiền tệ: JPY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, JP¥, 円
Mệnh giá tiền giấy: ¥1000, ¥5000, ¥10000
Tiền xu: ¥1, ¥5, ¥10, ¥50, ¥100, ¥500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nhật Bản
Bảng quy đổi giá
Shilling Uganda (UGX) | Yên Nhật (JPY) |
USh 100 | JP¥ 4,1146 |
USh 500 | JP¥ 20,573 |
USh 1.000 | JP¥ 41,146 |
USh 2.500 | JP¥ 102,87 |
USh 5.000 | JP¥ 205,73 |
USh 10.000 | JP¥ 411,46 |
USh 25.000 | JP¥ 1.028,66 |
USh 50.000 | JP¥ 2.057,32 |
USh 100.000 | JP¥ 4.114,63 |
USh 500.000 | JP¥ 20.573 |
USh 1.000.000 | JP¥ 41.146 |
USh 2.500.000 | JP¥ 102.866 |
USh 5.000.000 | JP¥ 205.732 |
USh 10.000.000 | JP¥ 411.463 |
USh 50.000.000 | JP¥ 2.057.317 |