Công cụ quy đổi tiền tệ - UGX / JPY Đảo
USh
=
JP¥
08/05/2024 11:35 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (UGX/JPY)

ThấpCaoBiến động
1 tháng JP¥ 0,03986 JP¥ 0,04120 3,34%
3 tháng JP¥ 0,03758 JP¥ 0,04120 5,71%
1 năm JP¥ 0,03614 JP¥ 0,04120 13,84%
2 năm JP¥ 0,03388 JP¥ 0,04120 12,38%
3 năm JP¥ 0,03054 JP¥ 0,04120 33,73%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của shilling Uganda và yên Nhật

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Shilling Uganda
Mã tiền tệ: UGX
Biểu tượng tiền tệ: USh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uganda
Thông tin về Yên Nhật
Mã tiền tệ: JPY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, JP¥,
Mệnh giá tiền giấy: ¥1000, ¥5000, ¥10000
Tiền xu: ¥1, ¥5, ¥10, ¥50, ¥100, ¥500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nhật Bản

Bảng quy đổi giá

Shilling Uganda (UGX)Yên Nhật (JPY)
USh 100JP¥ 4,1146
USh 500JP¥ 20,573
USh 1.000JP¥ 41,146
USh 2.500JP¥ 102,87
USh 5.000JP¥ 205,73
USh 10.000JP¥ 411,46
USh 25.000JP¥ 1.028,66
USh 50.000JP¥ 2.057,32
USh 100.000JP¥ 4.114,63
USh 500.000JP¥ 20.573
USh 1.000.000JP¥ 41.146
USh 2.500.000JP¥ 102.866
USh 5.000.000JP¥ 205.732
USh 10.000.000JP¥ 411.463
USh 50.000.000JP¥ 2.057.317