Công cụ quy đổi tiền tệ - JPY / UZS Đảo
JP¥
=
лв
03/05/2024 8:30 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (JPY/UZS)

ThấpCaoBiến động
1 tháng лв 80,074 лв 83,846 0,78%
3 tháng лв 80,074 лв 85,200 1,32%
1 năm лв 79,264 лв 87,735 2,18%
2 năm лв 73,827 лв 88,084 3,26%
3 năm лв 73,827 лв 98,404 14,14%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của yên Nhật và som Uzbekistan

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Yên Nhật
Mã tiền tệ: JPY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, JP¥,
Mệnh giá tiền giấy: ¥1000, ¥5000, ¥10000
Tiền xu: ¥1, ¥5, ¥10, ¥50, ¥100, ¥500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nhật Bản
Thông tin về Som Uzbekistan
Mã tiền tệ: UZS
Biểu tượng tiền tệ: лв, som
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uzbekistan

Bảng quy đổi giá

Yên Nhật (JPY)Som Uzbekistan (UZS)
JP¥ 1лв 82,947
JP¥ 5лв 414,74
JP¥ 10лв 829,47
JP¥ 25лв 2.073,68
JP¥ 50лв 4.147,36
JP¥ 100лв 8.294,71
JP¥ 250лв 20.737
JP¥ 500лв 41.474
JP¥ 1.000лв 82.947
JP¥ 5.000лв 414.736
JP¥ 10.000лв 829.471
JP¥ 25.000лв 2.073.678
JP¥ 50.000лв 4.147.356
JP¥ 100.000лв 8.294.712
JP¥ 500.000лв 41.473.558