Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (JPY/UZS)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | лв 80,074 | лв 83,846 | 0,78% |
3 tháng | лв 80,074 | лв 85,200 | 1,32% |
1 năm | лв 79,264 | лв 87,735 | 2,18% |
2 năm | лв 73,827 | лв 88,084 | 3,26% |
3 năm | лв 73,827 | лв 98,404 | 14,14% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của yên Nhật và som Uzbekistan
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Yên Nhật
Mã tiền tệ: JPY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, JP¥, 円
Mệnh giá tiền giấy: ¥1000, ¥5000, ¥10000
Tiền xu: ¥1, ¥5, ¥10, ¥50, ¥100, ¥500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nhật Bản
Thông tin về Som Uzbekistan
Mã tiền tệ: UZS
Biểu tượng tiền tệ: лв, som
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uzbekistan
Bảng quy đổi giá
Yên Nhật (JPY) | Som Uzbekistan (UZS) |
JP¥ 1 | лв 82,947 |
JP¥ 5 | лв 414,74 |
JP¥ 10 | лв 829,47 |
JP¥ 25 | лв 2.073,68 |
JP¥ 50 | лв 4.147,36 |
JP¥ 100 | лв 8.294,71 |
JP¥ 250 | лв 20.737 |
JP¥ 500 | лв 41.474 |
JP¥ 1.000 | лв 82.947 |
JP¥ 5.000 | лв 414.736 |
JP¥ 10.000 | лв 829.471 |
JP¥ 25.000 | лв 2.073.678 |
JP¥ 50.000 | лв 4.147.356 |
JP¥ 100.000 | лв 8.294.712 |
JP¥ 500.000 | лв 41.473.558 |