Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (UZS/JPY)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | JP¥ 0,01207 | JP¥ 0,01249 | 0,52% |
3 tháng | JP¥ 0,01174 | JP¥ 0,01249 | 0,49% |
1 năm | JP¥ 0,01140 | JP¥ 0,01262 | 3,07% |
2 năm | JP¥ 0,01135 | JP¥ 0,01355 | 5,40% |
3 năm | JP¥ 0,01016 | JP¥ 0,01355 | 18,06% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của som Uzbekistan và yên Nhật
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Som Uzbekistan
Mã tiền tệ: UZS
Biểu tượng tiền tệ: лв, som
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uzbekistan
Thông tin về Yên Nhật
Mã tiền tệ: JPY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, JP¥, 円
Mệnh giá tiền giấy: ¥1000, ¥5000, ¥10000
Tiền xu: ¥1, ¥5, ¥10, ¥50, ¥100, ¥500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nhật Bản
Bảng quy đổi giá
Som Uzbekistan (UZS) | Yên Nhật (JPY) |
лв 100 | JP¥ 1,2242 |
лв 500 | JP¥ 6,1211 |
лв 1.000 | JP¥ 12,242 |
лв 2.500 | JP¥ 30,606 |
лв 5.000 | JP¥ 61,211 |
лв 10.000 | JP¥ 122,42 |
лв 25.000 | JP¥ 306,06 |
лв 50.000 | JP¥ 612,11 |
лв 100.000 | JP¥ 1.224,23 |
лв 500.000 | JP¥ 6.121,13 |
лв 1.000.000 | JP¥ 12.242 |
лв 2.500.000 | JP¥ 30.606 |
лв 5.000.000 | JP¥ 61.211 |
лв 10.000.000 | JP¥ 122.423 |
лв 50.000.000 | JP¥ 612.113 |