Công cụ quy đổi tiền tệ - UZS / JPY Đảo
лв
=
JP¥
15/05/2024 1:50 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (UZS/JPY)

ThấpCaoBiến động
1 tháng JP¥ 0,01207 JP¥ 0,01249 0,52%
3 tháng JP¥ 0,01174 JP¥ 0,01249 0,49%
1 năm JP¥ 0,01140 JP¥ 0,01262 3,07%
2 năm JP¥ 0,01135 JP¥ 0,01355 5,40%
3 năm JP¥ 0,01016 JP¥ 0,01355 18,06%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của som Uzbekistan và yên Nhật

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Som Uzbekistan
Mã tiền tệ: UZS
Biểu tượng tiền tệ: лв, som
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uzbekistan
Thông tin về Yên Nhật
Mã tiền tệ: JPY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, JP¥,
Mệnh giá tiền giấy: ¥1000, ¥5000, ¥10000
Tiền xu: ¥1, ¥5, ¥10, ¥50, ¥100, ¥500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nhật Bản

Bảng quy đổi giá

Som Uzbekistan (UZS)Yên Nhật (JPY)
лв 100JP¥ 1,2242
лв 500JP¥ 6,1211
лв 1.000JP¥ 12,242
лв 2.500JP¥ 30,606
лв 5.000JP¥ 61,211
лв 10.000JP¥ 122,42
лв 25.000JP¥ 306,06
лв 50.000JP¥ 612,11
лв 100.000JP¥ 1.224,23
лв 500.000JP¥ 6.121,13
лв 1.000.000JP¥ 12.242
лв 2.500.000JP¥ 30.606
лв 5.000.000JP¥ 61.211
лв 10.000.000JP¥ 122.423
лв 50.000.000JP¥ 612.113