Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (JPY/VES)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Bs 0,2310 | Bs 0,2393 | 1,67% |
3 tháng | Bs 0,2310 | Bs 0,2467 | 3,80% |
1 năm | Bs 0,1831 | Bs 0,2550 | 28,45% |
2 năm | Bs 0,03536 | Bs 2.028.499.179.877.310.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000 | 565,01% |
3 năm | Bs 0,03415 | Bs 2.028.499.179.877.310.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000 | 100,00% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của yên Nhật và bolivar Venezuela
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Yên Nhật
Mã tiền tệ: JPY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, JP¥, 円
Mệnh giá tiền giấy: ¥1000, ¥5000, ¥10000
Tiền xu: ¥1, ¥5, ¥10, ¥50, ¥100, ¥500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nhật Bản
Thông tin về Bolivar Venezuela
Mã tiền tệ: VES
Biểu tượng tiền tệ: Bs, Bs.S.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Venezuela
Bảng quy đổi giá
Yên Nhật (JPY) | Bolivar Venezuela (VES) |
JP¥ 100 | Bs 23,605 |
JP¥ 500 | Bs 118,03 |
JP¥ 1.000 | Bs 236,05 |
JP¥ 2.500 | Bs 590,13 |
JP¥ 5.000 | Bs 1.180,25 |
JP¥ 10.000 | Bs 2.360,51 |
JP¥ 25.000 | Bs 5.901,27 |
JP¥ 50.000 | Bs 11.803 |
JP¥ 100.000 | Bs 23.605 |
JP¥ 500.000 | Bs 118.025 |
JP¥ 1.000.000 | Bs 236.051 |
JP¥ 2.500.000 | Bs 590.127 |
JP¥ 5.000.000 | Bs 1.180.255 |
JP¥ 10.000.000 | Bs 2.360.510 |
JP¥ 50.000.000 | Bs 11.802.549 |