Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (VES/JPY)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | JP¥ 4,1934 | JP¥ 4,3295 | 0,75% |
3 tháng | JP¥ 4,0527 | JP¥ 4,3295 | 3,26% |
1 năm | JP¥ 3,9219 | JP¥ 5,3613 | 20,16% |
2 năm | JP¥ 3,9219 | JP¥ 27,714 | 84,58% |
3 năm | JP¥ 0,0000000000000 | JP¥ 29,284 | 11.496.377,45% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của bolivar Venezuela và yên Nhật
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Bolivar Venezuela
Mã tiền tệ: VES
Biểu tượng tiền tệ: Bs, Bs.S.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Venezuela
Thông tin về Yên Nhật
Mã tiền tệ: JPY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, JP¥, 円
Mệnh giá tiền giấy: ¥1000, ¥5000, ¥10000
Tiền xu: ¥1, ¥5, ¥10, ¥50, ¥100, ¥500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nhật Bản
Bảng quy đổi giá
Bolivar Venezuela (VES) | Yên Nhật (JPY) |
Bs 1 | JP¥ 4,2749 |
Bs 5 | JP¥ 21,374 |
Bs 10 | JP¥ 42,749 |
Bs 25 | JP¥ 106,87 |
Bs 50 | JP¥ 213,74 |
Bs 100 | JP¥ 427,49 |
Bs 250 | JP¥ 1.068,71 |
Bs 500 | JP¥ 2.137,43 |
Bs 1.000 | JP¥ 4.274,86 |
Bs 5.000 | JP¥ 21.374 |
Bs 10.000 | JP¥ 42.749 |
Bs 25.000 | JP¥ 106.871 |
Bs 50.000 | JP¥ 213.743 |
Bs 100.000 | JP¥ 427.486 |
Bs 500.000 | JP¥ 2.137.428 |