Công cụ quy đổi tiền tệ - VES / JPY Đảo
Bs
=
JP¥
15/05/2024 3:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (VES/JPY)

ThấpCaoBiến động
1 tháng JP¥ 4,1934 JP¥ 4,3295 0,75%
3 tháng JP¥ 4,0527 JP¥ 4,3295 3,26%
1 năm JP¥ 3,9219 JP¥ 5,3613 20,16%
2 năm JP¥ 3,9219 JP¥ 27,714 84,58%
3 năm JP¥ 0,0000000000000 JP¥ 29,284 11.496.377,45%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của bolivar Venezuela và yên Nhật

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Bolivar Venezuela
Mã tiền tệ: VES
Biểu tượng tiền tệ: Bs, Bs.S.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Venezuela
Thông tin về Yên Nhật
Mã tiền tệ: JPY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, JP¥,
Mệnh giá tiền giấy: ¥1000, ¥5000, ¥10000
Tiền xu: ¥1, ¥5, ¥10, ¥50, ¥100, ¥500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nhật Bản

Bảng quy đổi giá

Bolivar Venezuela (VES)Yên Nhật (JPY)
Bs 1JP¥ 4,2749
Bs 5JP¥ 21,374
Bs 10JP¥ 42,749
Bs 25JP¥ 106,87
Bs 50JP¥ 213,74
Bs 100JP¥ 427,49
Bs 250JP¥ 1.068,71
Bs 500JP¥ 2.137,43
Bs 1.000JP¥ 4.274,86
Bs 5.000JP¥ 21.374
Bs 10.000JP¥ 42.749
Bs 25.000JP¥ 106.871
Bs 50.000JP¥ 213.743
Bs 100.000JP¥ 427.486
Bs 500.000JP¥ 2.137.428