Công cụ quy đổi tiền tệ - JPY / XOF Đảo
JP¥
=
CFA
03/05/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (JPY/XOF)

ThấpCaoBiến động
1 tháng CFA 3,8934 CFA 4,0197 0,16%
3 tháng CFA 3,8934 CFA 4,1140 2,99%
1 năm CFA 3,8934 CFA 4,4667 9,56%
2 năm CFA 3,8934 CFA 4,8964 16,78%
3 năm CFA 3,8934 CFA 5,2617 20,08%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của yên Nhật và CFA franc Tây Phi

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Yên Nhật
Mã tiền tệ: JPY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, JP¥,
Mệnh giá tiền giấy: ¥1000, ¥5000, ¥10000
Tiền xu: ¥1, ¥5, ¥10, ¥50, ¥100, ¥500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nhật Bản
Thông tin về CFA franc Tây Phi
Mã tiền tệ: XOF
Biểu tượng tiền tệ: CFA
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bénin, Burkina Faso, Cốt Đi-voa, Guinea-Bissau, Mali, Niger, Sénégal, Togo

Bảng quy đổi giá

Yên Nhật (JPY)CFA franc Tây Phi (XOF)
JP¥ 1CFA 3,9800
JP¥ 5CFA 19,900
JP¥ 10CFA 39,800
JP¥ 25CFA 99,499
JP¥ 50CFA 199,00
JP¥ 100CFA 398,00
JP¥ 250CFA 994,99
JP¥ 500CFA 1.989,99
JP¥ 1.000CFA 3.979,97
JP¥ 5.000CFA 19.900
JP¥ 10.000CFA 39.800
JP¥ 25.000CFA 99.499
JP¥ 50.000CFA 198.999
JP¥ 100.000CFA 397.997
JP¥ 500.000CFA 1.989.985