Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (JPY/XOF)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | CFA 3,8934 | CFA 4,0197 | 0,16% |
3 tháng | CFA 3,8934 | CFA 4,1140 | 2,99% |
1 năm | CFA 3,8934 | CFA 4,4667 | 9,56% |
2 năm | CFA 3,8934 | CFA 4,8964 | 16,78% |
3 năm | CFA 3,8934 | CFA 5,2617 | 20,08% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của yên Nhật và CFA franc Tây Phi
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Yên Nhật
Mã tiền tệ: JPY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, JP¥, 円
Mệnh giá tiền giấy: ¥1000, ¥5000, ¥10000
Tiền xu: ¥1, ¥5, ¥10, ¥50, ¥100, ¥500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nhật Bản
Thông tin về CFA franc Tây Phi
Mã tiền tệ: XOF
Biểu tượng tiền tệ: CFA
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bénin, Burkina Faso, Cốt Đi-voa, Guinea-Bissau, Mali, Niger, Sénégal, Togo
Bảng quy đổi giá
Yên Nhật (JPY) | CFA franc Tây Phi (XOF) |
JP¥ 1 | CFA 3,9800 |
JP¥ 5 | CFA 19,900 |
JP¥ 10 | CFA 39,800 |
JP¥ 25 | CFA 99,499 |
JP¥ 50 | CFA 199,00 |
JP¥ 100 | CFA 398,00 |
JP¥ 250 | CFA 994,99 |
JP¥ 500 | CFA 1.989,99 |
JP¥ 1.000 | CFA 3.979,97 |
JP¥ 5.000 | CFA 19.900 |
JP¥ 10.000 | CFA 39.800 |
JP¥ 25.000 | CFA 99.499 |
JP¥ 50.000 | CFA 198.999 |
JP¥ 100.000 | CFA 397.997 |
JP¥ 500.000 | CFA 1.989.985 |