Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (XOF/JPY)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | JP¥ 0,2488 | JP¥ 0,2568 | 1,45% |
3 tháng | JP¥ 0,2447 | JP¥ 0,2568 | 4,20% |
1 năm | JP¥ 0,2239 | JP¥ 0,2568 | 13,00% |
2 năm | JP¥ 0,2042 | JP¥ 0,2568 | 21,94% |
3 năm | JP¥ 0,1901 | JP¥ 0,2568 | 26,54% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của CFA franc Tây Phi và yên Nhật
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về CFA franc Tây Phi
Mã tiền tệ: XOF
Biểu tượng tiền tệ: CFA
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bénin, Burkina Faso, Cốt Đi-voa, Guinea-Bissau, Mali, Niger, Sénégal, Togo
Thông tin về Yên Nhật
Mã tiền tệ: JPY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, JP¥, 円
Mệnh giá tiền giấy: ¥1000, ¥5000, ¥10000
Tiền xu: ¥1, ¥5, ¥10, ¥50, ¥100, ¥500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nhật Bản
Bảng quy đổi giá
CFA franc Tây Phi (XOF) | Yên Nhật (JPY) |
CFA 100 | JP¥ 25,579 |
CFA 500 | JP¥ 127,89 |
CFA 1.000 | JP¥ 255,79 |
CFA 2.500 | JP¥ 639,47 |
CFA 5.000 | JP¥ 1.278,93 |
CFA 10.000 | JP¥ 2.557,87 |
CFA 25.000 | JP¥ 6.394,67 |
CFA 50.000 | JP¥ 12.789 |
CFA 100.000 | JP¥ 25.579 |
CFA 500.000 | JP¥ 127.893 |
CFA 1.000.000 | JP¥ 255.787 |
CFA 2.500.000 | JP¥ 639.467 |
CFA 5.000.000 | JP¥ 1.278.934 |
CFA 10.000.000 | JP¥ 2.557.868 |
CFA 50.000.000 | JP¥ 12.789.341 |