Công cụ quy đổi tiền tệ - XOF / JPY Đảo
CFA
=
JP¥
10/05/2024 2:20 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (XOF/JPY)

ThấpCaoBiến động
1 tháng JP¥ 0,2488 JP¥ 0,2568 1,45%
3 tháng JP¥ 0,2447 JP¥ 0,2568 4,20%
1 năm JP¥ 0,2239 JP¥ 0,2568 13,00%
2 năm JP¥ 0,2042 JP¥ 0,2568 21,94%
3 năm JP¥ 0,1901 JP¥ 0,2568 26,54%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của CFA franc Tây Phi và yên Nhật

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về CFA franc Tây Phi
Mã tiền tệ: XOF
Biểu tượng tiền tệ: CFA
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bénin, Burkina Faso, Cốt Đi-voa, Guinea-Bissau, Mali, Niger, Sénégal, Togo
Thông tin về Yên Nhật
Mã tiền tệ: JPY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, JP¥,
Mệnh giá tiền giấy: ¥1000, ¥5000, ¥10000
Tiền xu: ¥1, ¥5, ¥10, ¥50, ¥100, ¥500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nhật Bản

Bảng quy đổi giá

CFA franc Tây Phi (XOF)Yên Nhật (JPY)
CFA 100JP¥ 25,579
CFA 500JP¥ 127,89
CFA 1.000JP¥ 255,79
CFA 2.500JP¥ 639,47
CFA 5.000JP¥ 1.278,93
CFA 10.000JP¥ 2.557,87
CFA 25.000JP¥ 6.394,67
CFA 50.000JP¥ 12.789
CFA 100.000JP¥ 25.579
CFA 500.000JP¥ 127.893
CFA 1.000.000JP¥ 255.787
CFA 2.500.000JP¥ 639.467
CFA 5.000.000JP¥ 1.278.934
CFA 10.000.000JP¥ 2.557.868
CFA 50.000.000JP¥ 12.789.341