Công cụ quy đổi tiền tệ - JPY / YER Đảo
JP¥
=
ر.ي
26/04/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (JPY/YER)

ThấpCaoBiến động
1 tháng ر.ي 1,5966 ر.ي 1,6557 3,57%
3 tháng ر.ي 1,5966 ر.ي 1,7073 5,72%
1 năm ر.ي 1,5966 ر.ي 1,8740 14,80%
2 năm ر.ي 1,5966 ر.ي 1,9812 18,82%
3 năm ر.ي 1,5966 ر.ي 2,3117 30,93%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của yên Nhật và rial Yemen

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Yên Nhật
Mã tiền tệ: JPY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, JP¥,
Mệnh giá tiền giấy: ¥1000, ¥5000, ¥10000
Tiền xu: ¥1, ¥5, ¥10, ¥50, ¥100, ¥500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nhật Bản
Thông tin về Rial Yemen
Mã tiền tệ: YER
Biểu tượng tiền tệ: ر.ي
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Yemen

Bảng quy đổi giá

Yên Nhật (JPY)Rial Yemen (YER)
JP¥ 1ر.ي 1,5812
JP¥ 5ر.ي 7,9060
JP¥ 10ر.ي 15,812
JP¥ 25ر.ي 39,530
JP¥ 50ر.ي 79,060
JP¥ 100ر.ي 158,12
JP¥ 250ر.ي 395,30
JP¥ 500ر.ي 790,60
JP¥ 1.000ر.ي 1.581,20
JP¥ 5.000ر.ي 7.906,00
JP¥ 10.000ر.ي 15.812
JP¥ 25.000ر.ي 39.530
JP¥ 50.000ر.ي 79.060
JP¥ 100.000ر.ي 158.120
JP¥ 500.000ر.ي 790.600