Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (JPY/YER)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ر.ي 1,5966 | ر.ي 1,6557 | 3,57% |
3 tháng | ر.ي 1,5966 | ر.ي 1,7073 | 5,72% |
1 năm | ر.ي 1,5966 | ر.ي 1,8740 | 14,80% |
2 năm | ر.ي 1,5966 | ر.ي 1,9812 | 18,82% |
3 năm | ر.ي 1,5966 | ر.ي 2,3117 | 30,93% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của yên Nhật và rial Yemen
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Yên Nhật
Mã tiền tệ: JPY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, JP¥, 円
Mệnh giá tiền giấy: ¥1000, ¥5000, ¥10000
Tiền xu: ¥1, ¥5, ¥10, ¥50, ¥100, ¥500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nhật Bản
Thông tin về Rial Yemen
Mã tiền tệ: YER
Biểu tượng tiền tệ: ر.ي
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Yemen
Bảng quy đổi giá
Yên Nhật (JPY) | Rial Yemen (YER) |
JP¥ 1 | ر.ي 1,5812 |
JP¥ 5 | ر.ي 7,9060 |
JP¥ 10 | ر.ي 15,812 |
JP¥ 25 | ر.ي 39,530 |
JP¥ 50 | ر.ي 79,060 |
JP¥ 100 | ر.ي 158,12 |
JP¥ 250 | ر.ي 395,30 |
JP¥ 500 | ر.ي 790,60 |
JP¥ 1.000 | ر.ي 1.581,20 |
JP¥ 5.000 | ر.ي 7.906,00 |
JP¥ 10.000 | ر.ي 15.812 |
JP¥ 25.000 | ر.ي 39.530 |
JP¥ 50.000 | ر.ي 79.060 |
JP¥ 100.000 | ر.ي 158.120 |
JP¥ 500.000 | ر.ي 790.600 |