Công cụ quy đổi tiền tệ - YER / JPY Đảo
YER
=
JP¥
13/05/2024 3:05 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (YER/JPY)

ThấpCaoBiến động
1 tháng JP¥ 0,6114 JP¥ 0,6307 1,72%
3 tháng JP¥ 0,5859 JP¥ 0,6307 4,46%
1 năm JP¥ 0,5374 JP¥ 0,6307 15,72%
2 năm JP¥ 0,5048 JP¥ 0,6307 19,74%
3 năm JP¥ 0,4342 JP¥ 0,6307 43,21%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rial Yemen và yên Nhật

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rial Yemen
Mã tiền tệ: YER
Biểu tượng tiền tệ: ر.ي, YER
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Yemen
Thông tin về Yên Nhật
Mã tiền tệ: JPY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, JP¥,
Mệnh giá tiền giấy: ¥1000, ¥5000, ¥10000
Tiền xu: ¥1, ¥5, ¥10, ¥50, ¥100, ¥500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nhật Bản

Bảng quy đổi giá

Rial Yemen (YER)Yên Nhật (JPY)
YER 1JP¥ 0,6222
YER 5JP¥ 3,1110
YER 10JP¥ 6,2220
YER 25JP¥ 15,555
YER 50JP¥ 31,110
YER 100JP¥ 62,220
YER 250JP¥ 155,55
YER 500JP¥ 311,10
YER 1.000JP¥ 622,20
YER 5.000JP¥ 3.111,02
YER 10.000JP¥ 6.222,03
YER 25.000JP¥ 15.555
YER 50.000JP¥ 31.110
YER 100.000JP¥ 62.220
YER 500.000JP¥ 311.102