Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (YER/JPY)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | JP¥ 0,6114 | JP¥ 0,6307 | 1,72% |
3 tháng | JP¥ 0,5859 | JP¥ 0,6307 | 4,46% |
1 năm | JP¥ 0,5374 | JP¥ 0,6307 | 15,72% |
2 năm | JP¥ 0,5048 | JP¥ 0,6307 | 19,74% |
3 năm | JP¥ 0,4342 | JP¥ 0,6307 | 43,21% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rial Yemen và yên Nhật
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rial Yemen
Mã tiền tệ: YER
Biểu tượng tiền tệ: ر.ي, YER
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Yemen
Thông tin về Yên Nhật
Mã tiền tệ: JPY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, JP¥, 円
Mệnh giá tiền giấy: ¥1000, ¥5000, ¥10000
Tiền xu: ¥1, ¥5, ¥10, ¥50, ¥100, ¥500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nhật Bản
Bảng quy đổi giá
Rial Yemen (YER) | Yên Nhật (JPY) |
YER 1 | JP¥ 0,6222 |
YER 5 | JP¥ 3,1110 |
YER 10 | JP¥ 6,2220 |
YER 25 | JP¥ 15,555 |
YER 50 | JP¥ 31,110 |
YER 100 | JP¥ 62,220 |
YER 250 | JP¥ 155,55 |
YER 500 | JP¥ 311,10 |
YER 1.000 | JP¥ 622,20 |
YER 5.000 | JP¥ 3.111,02 |
YER 10.000 | JP¥ 6.222,03 |
YER 25.000 | JP¥ 15.555 |
YER 50.000 | JP¥ 31.110 |
YER 100.000 | JP¥ 62.220 |
YER 500.000 | JP¥ 311.102 |