Công cụ quy đổi tiền tệ - JPY / ZAR Đảo
JP¥
=
R
01/05/2024 5:15 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (JPY/ZAR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng R 0,1182 R 0,1244 4,67%
3 tháng R 0,1182 R 0,1283 7,00%
1 năm R 0,1182 R 0,1427 11,60%
2 năm R 0,1145 R 0,1427 3,08%
3 năm R 0,1145 R 0,1427 10,27%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của yên Nhật và rand Nam Phi

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Yên Nhật
Mã tiền tệ: JPY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, JP¥,
Mệnh giá tiền giấy: ¥1000, ¥5000, ¥10000
Tiền xu: ¥1, ¥5, ¥10, ¥50, ¥100, ¥500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nhật Bản
Thông tin về Rand Nam Phi
Mã tiền tệ: ZAR
Biểu tượng tiền tệ: R
Mệnh giá tiền giấy: R 10, R 20, R 50, R 100, R 200
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Nam Phi

Bảng quy đổi giá

Yên Nhật (JPY)Rand Nam Phi (ZAR)
JP¥ 100R 11,835
JP¥ 500R 59,176
JP¥ 1.000R 118,35
JP¥ 2.500R 295,88
JP¥ 5.000R 591,76
JP¥ 10.000R 1.183,51
JP¥ 25.000R 2.958,78
JP¥ 50.000R 5.917,55
JP¥ 100.000R 11.835
JP¥ 500.000R 59.176
JP¥ 1.000.000R 118.351
JP¥ 2.500.000R 295.878
JP¥ 5.000.000R 591.755
JP¥ 10.000.000R 1.183.511
JP¥ 50.000.000R 5.917.554