Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (JPY/ZAR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | R 0,1182 | R 0,1244 | 4,67% |
3 tháng | R 0,1182 | R 0,1283 | 7,00% |
1 năm | R 0,1182 | R 0,1427 | 11,60% |
2 năm | R 0,1145 | R 0,1427 | 3,08% |
3 năm | R 0,1145 | R 0,1427 | 10,27% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của yên Nhật và rand Nam Phi
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Yên Nhật
Mã tiền tệ: JPY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, JP¥, 円
Mệnh giá tiền giấy: ¥1000, ¥5000, ¥10000
Tiền xu: ¥1, ¥5, ¥10, ¥50, ¥100, ¥500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nhật Bản
Thông tin về Rand Nam Phi
Mã tiền tệ: ZAR
Biểu tượng tiền tệ: R
Mệnh giá tiền giấy: R 10, R 20, R 50, R 100, R 200
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Nam Phi
Bảng quy đổi giá
Yên Nhật (JPY) | Rand Nam Phi (ZAR) |
JP¥ 100 | R 11,835 |
JP¥ 500 | R 59,176 |
JP¥ 1.000 | R 118,35 |
JP¥ 2.500 | R 295,88 |
JP¥ 5.000 | R 591,76 |
JP¥ 10.000 | R 1.183,51 |
JP¥ 25.000 | R 2.958,78 |
JP¥ 50.000 | R 5.917,55 |
JP¥ 100.000 | R 11.835 |
JP¥ 500.000 | R 59.176 |
JP¥ 1.000.000 | R 118.351 |
JP¥ 2.500.000 | R 295.878 |
JP¥ 5.000.000 | R 591.755 |
JP¥ 10.000.000 | R 1.183.511 |
JP¥ 50.000.000 | R 5.917.554 |