Công cụ quy đổi tiền tệ - ZAR / JPY Đảo
R
=
JP¥
06/05/2024 10:05 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ZAR/JPY)

ThấpCaoBiến động
1 tháng JP¥ 8,0385 JP¥ 8,4572 2,00%
3 tháng JP¥ 7,7940 JP¥ 8,4572 6,58%
1 năm JP¥ 7,0079 JP¥ 8,4572 13,33%
2 năm JP¥ 7,0079 JP¥ 8,7330 3,16%
3 năm JP¥ 7,0079 JP¥ 8,7330 8,93%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rand Nam Phi và yên Nhật

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rand Nam Phi
Mã tiền tệ: ZAR
Biểu tượng tiền tệ: R
Mệnh giá tiền giấy: R 10, R 20, R 50, R 100, R 200
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Nam Phi
Thông tin về Yên Nhật
Mã tiền tệ: JPY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, JP¥,
Mệnh giá tiền giấy: ¥1000, ¥5000, ¥10000
Tiền xu: ¥1, ¥5, ¥10, ¥50, ¥100, ¥500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nhật Bản

Bảng quy đổi giá

Rand Nam Phi (ZAR)Yên Nhật (JPY)
R 1JP¥ 8,3373
R 5JP¥ 41,686
R 10JP¥ 83,373
R 25JP¥ 208,43
R 50JP¥ 416,86
R 100JP¥ 833,73
R 250JP¥ 2.084,31
R 500JP¥ 4.168,63
R 1.000JP¥ 8.337,26
R 5.000JP¥ 41.686
R 10.000JP¥ 83.373
R 25.000JP¥ 208.431
R 50.000JP¥ 416.863
R 100.000JP¥ 833.726
R 500.000JP¥ 4.168.628