Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ZAR/JPY)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | JP¥ 8,0385 | JP¥ 8,4572 | 2,00% |
3 tháng | JP¥ 7,7940 | JP¥ 8,4572 | 6,58% |
1 năm | JP¥ 7,0079 | JP¥ 8,4572 | 13,33% |
2 năm | JP¥ 7,0079 | JP¥ 8,7330 | 3,16% |
3 năm | JP¥ 7,0079 | JP¥ 8,7330 | 8,93% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rand Nam Phi và yên Nhật
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rand Nam Phi
Mã tiền tệ: ZAR
Biểu tượng tiền tệ: R
Mệnh giá tiền giấy: R 10, R 20, R 50, R 100, R 200
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Nam Phi
Thông tin về Yên Nhật
Mã tiền tệ: JPY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, JP¥, 円
Mệnh giá tiền giấy: ¥1000, ¥5000, ¥10000
Tiền xu: ¥1, ¥5, ¥10, ¥50, ¥100, ¥500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nhật Bản
Bảng quy đổi giá
Rand Nam Phi (ZAR) | Yên Nhật (JPY) |
R 1 | JP¥ 8,3373 |
R 5 | JP¥ 41,686 |
R 10 | JP¥ 83,373 |
R 25 | JP¥ 208,43 |
R 50 | JP¥ 416,86 |
R 100 | JP¥ 833,73 |
R 250 | JP¥ 2.084,31 |
R 500 | JP¥ 4.168,63 |
R 1.000 | JP¥ 8.337,26 |
R 5.000 | JP¥ 41.686 |
R 10.000 | JP¥ 83.373 |
R 25.000 | JP¥ 208.431 |
R 50.000 | JP¥ 416.863 |
R 100.000 | JP¥ 833.726 |
R 500.000 | JP¥ 4.168.628 |