Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (JPY/ZMW)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ZK 0,1616 | ZK 0,1726 | 5,94% |
3 tháng | ZK 0,1513 | ZK 0,1849 | 6,62% |
1 năm | ZK 0,1186 | ZK 0,1849 | 32,36% |
2 năm | ZK 0,1059 | ZK 0,1849 | 31,63% |
3 năm | ZK 0,1059 | ZK 0,2071 | 15,62% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của yên Nhật và kwacha Zambia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Yên Nhật
Mã tiền tệ: JPY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, JP¥, 円
Mệnh giá tiền giấy: ¥1000, ¥5000, ¥10000
Tiền xu: ¥1, ¥5, ¥10, ¥50, ¥100, ¥500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nhật Bản
Thông tin về Kwacha Zambia
Mã tiền tệ: ZMW
Biểu tượng tiền tệ: ZK
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Zambia
Bảng quy đổi giá
Yên Nhật (JPY) | Kwacha Zambia (ZMW) |
JP¥ 100 | ZK 17,543 |
JP¥ 500 | ZK 87,716 |
JP¥ 1.000 | ZK 175,43 |
JP¥ 2.500 | ZK 438,58 |
JP¥ 5.000 | ZK 877,16 |
JP¥ 10.000 | ZK 1.754,32 |
JP¥ 25.000 | ZK 4.385,80 |
JP¥ 50.000 | ZK 8.771,59 |
JP¥ 100.000 | ZK 17.543 |
JP¥ 500.000 | ZK 87.716 |
JP¥ 1.000.000 | ZK 175.432 |
JP¥ 2.500.000 | ZK 438.580 |
JP¥ 5.000.000 | ZK 877.159 |
JP¥ 10.000.000 | ZK 1.754.319 |
JP¥ 50.000.000 | ZK 8.771.595 |