Công cụ quy đổi tiền tệ - JPY / ZMW Đảo
JP¥
=
ZK
02/05/2024 4:30 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (JPY/ZMW)

ThấpCaoBiến động
1 tháng ZK 0,1616 ZK 0,1726 5,94%
3 tháng ZK 0,1513 ZK 0,1849 6,62%
1 năm ZK 0,1186 ZK 0,1849 32,36%
2 năm ZK 0,1059 ZK 0,1849 31,63%
3 năm ZK 0,1059 ZK 0,2071 15,62%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của yên Nhật và kwacha Zambia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Yên Nhật
Mã tiền tệ: JPY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, JP¥,
Mệnh giá tiền giấy: ¥1000, ¥5000, ¥10000
Tiền xu: ¥1, ¥5, ¥10, ¥50, ¥100, ¥500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nhật Bản
Thông tin về Kwacha Zambia
Mã tiền tệ: ZMW
Biểu tượng tiền tệ: ZK
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Zambia

Bảng quy đổi giá

Yên Nhật (JPY)Kwacha Zambia (ZMW)
JP¥ 100ZK 17,543
JP¥ 500ZK 87,716
JP¥ 1.000ZK 175,43
JP¥ 2.500ZK 438,58
JP¥ 5.000ZK 877,16
JP¥ 10.000ZK 1.754,32
JP¥ 25.000ZK 4.385,80
JP¥ 50.000ZK 8.771,59
JP¥ 100.000ZK 17.543
JP¥ 500.000ZK 87.716
JP¥ 1.000.000ZK 175.432
JP¥ 2.500.000ZK 438.580
JP¥ 5.000.000ZK 877.159
JP¥ 10.000.000ZK 1.754.319
JP¥ 50.000.000ZK 8.771.595