Công cụ quy đổi tiền tệ - ZMW / JPY Đảo
ZK
=
JP¥
17/05/2024 5:55 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ZMW/JPY)

ThấpCaoBiến động
1 tháng JP¥ 5,6861 JP¥ 6,2351 1,45%
3 tháng JP¥ 5,6561 JP¥ 6,6087 0,22%
1 năm JP¥ 5,4093 JP¥ 8,4326 16,89%
2 năm JP¥ 5,4093 JP¥ 9,4424 20,64%
3 năm JP¥ 4,8297 JP¥ 9,4424 24,46%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của kwacha Zambia và yên Nhật

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Kwacha Zambia
Mã tiền tệ: ZMW
Biểu tượng tiền tệ: ZK
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Zambia
Thông tin về Yên Nhật
Mã tiền tệ: JPY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, JP¥,
Mệnh giá tiền giấy: ¥1000, ¥5000, ¥10000
Tiền xu: ¥1, ¥5, ¥10, ¥50, ¥100, ¥500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nhật Bản

Bảng quy đổi giá

Kwacha Zambia (ZMW)Yên Nhật (JPY)
ZK 1JP¥ 6,1587
ZK 5JP¥ 30,793
ZK 10JP¥ 61,587
ZK 25JP¥ 153,97
ZK 50JP¥ 307,93
ZK 100JP¥ 615,87
ZK 250JP¥ 1.539,67
ZK 500JP¥ 3.079,34
ZK 1.000JP¥ 6.158,68
ZK 5.000JP¥ 30.793
ZK 10.000JP¥ 61.587
ZK 25.000JP¥ 153.967
ZK 50.000JP¥ 307.934
ZK 100.000JP¥ 615.868
ZK 500.000JP¥ 3.079.339