Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ZMW/JPY)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | JP¥ 5,6861 | JP¥ 6,2351 | 1,45% |
3 tháng | JP¥ 5,6561 | JP¥ 6,6087 | 0,22% |
1 năm | JP¥ 5,4093 | JP¥ 8,4326 | 16,89% |
2 năm | JP¥ 5,4093 | JP¥ 9,4424 | 20,64% |
3 năm | JP¥ 4,8297 | JP¥ 9,4424 | 24,46% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của kwacha Zambia và yên Nhật
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Kwacha Zambia
Mã tiền tệ: ZMW
Biểu tượng tiền tệ: ZK
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Zambia
Thông tin về Yên Nhật
Mã tiền tệ: JPY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, JP¥, 円
Mệnh giá tiền giấy: ¥1000, ¥5000, ¥10000
Tiền xu: ¥1, ¥5, ¥10, ¥50, ¥100, ¥500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nhật Bản
Bảng quy đổi giá
Kwacha Zambia (ZMW) | Yên Nhật (JPY) |
ZK 1 | JP¥ 6,1587 |
ZK 5 | JP¥ 30,793 |
ZK 10 | JP¥ 61,587 |
ZK 25 | JP¥ 153,97 |
ZK 50 | JP¥ 307,93 |
ZK 100 | JP¥ 615,87 |
ZK 250 | JP¥ 1.539,67 |
ZK 500 | JP¥ 3.079,34 |
ZK 1.000 | JP¥ 6.158,68 |
ZK 5.000 | JP¥ 30.793 |
ZK 10.000 | JP¥ 61.587 |
ZK 25.000 | JP¥ 153.967 |
ZK 50.000 | JP¥ 307.934 |
ZK 100.000 | JP¥ 615.868 |
ZK 500.000 | JP¥ 3.079.339 |