Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (KES/IDR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Rp 119,01 | Rp 124,09 | 2,10% |
3 tháng | Rp 96,009 | Rp 124,09 | 23,96% |
1 năm | Rp 96,009 | Rp 124,09 | 10,43% |
2 năm | Rp 96,009 | Rp 129,62 | 4,93% |
3 năm | Rp 96,009 | Rp 134,94 | 11,30% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của shilling Kenya và rupiah Indonesia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Shilling Kenya
Mã tiền tệ: KES
Biểu tượng tiền tệ: Ksh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kenya
Thông tin về Rupiah Indonesia
Mã tiền tệ: IDR
Biểu tượng tiền tệ: Rp
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Indonesia
Bảng quy đổi giá
Shilling Kenya (KES) | Rupiah Indonesia (IDR) |
Ksh 1 | Rp 118,29 |
Ksh 5 | Rp 591,43 |
Ksh 10 | Rp 1.182,87 |
Ksh 25 | Rp 2.957,17 |
Ksh 50 | Rp 5.914,33 |
Ksh 100 | Rp 11.829 |
Ksh 250 | Rp 29.572 |
Ksh 500 | Rp 59.143 |
Ksh 1.000 | Rp 118.287 |
Ksh 5.000 | Rp 591.433 |
Ksh 10.000 | Rp 1.182.867 |
Ksh 25.000 | Rp 2.957.167 |
Ksh 50.000 | Rp 5.914.333 |
Ksh 100.000 | Rp 11.828.667 |
Ksh 500.000 | Rp 59.143.333 |