Công cụ quy đổi tiền tệ - KES / KRW Đảo
Ksh
=
15/05/2024 4:45 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (KES/KRW)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 10,089 10,591 1,66%
3 tháng 8,8583 10,626 17,58%
1 năm 8,1217 10,626 6,67%
2 năm 8,1217 11,949 6,28%
3 năm 8,1217 11,949 2,32%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của shilling Kenya và won Hàn Quốc

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Shilling Kenya
Mã tiền tệ: KES
Biểu tượng tiền tệ: Ksh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kenya
Thông tin về Won Hàn Quốc
Mã tiền tệ: KRW
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 1000, 5000, 10000, 50000
Tiền xu: 10, 50, 100, 500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hàn Quốc

Bảng quy đổi giá

Shilling Kenya (KES)Won Hàn Quốc (KRW)
Ksh 1 10,428
Ksh 5 52,142
Ksh 10 104,28
Ksh 25 260,71
Ksh 50 521,42
Ksh 100 1.042,85
Ksh 250 2.607,12
Ksh 500 5.214,24
Ksh 1.000 10.428
Ksh 5.000 52.142
Ksh 10.000 104.285
Ksh 25.000 260.712
Ksh 50.000 521.424
Ksh 100.000 1.042.847
Ksh 500.000 5.214.237