Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (KES/KRW)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₩ 10,089 | ₩ 10,591 | 1,66% |
3 tháng | ₩ 8,8583 | ₩ 10,626 | 17,58% |
1 năm | ₩ 8,1217 | ₩ 10,626 | 6,67% |
2 năm | ₩ 8,1217 | ₩ 11,949 | 6,28% |
3 năm | ₩ 8,1217 | ₩ 11,949 | 2,32% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của shilling Kenya và won Hàn Quốc
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Shilling Kenya
Mã tiền tệ: KES
Biểu tượng tiền tệ: Ksh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kenya
Thông tin về Won Hàn Quốc
Mã tiền tệ: KRW
Biểu tượng tiền tệ: ₩
Mệnh giá tiền giấy: ₩1000, ₩5000, ₩10000, ₩50000
Tiền xu: ₩10, ₩50, ₩100, ₩500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hàn Quốc
Bảng quy đổi giá
Shilling Kenya (KES) | Won Hàn Quốc (KRW) |
Ksh 1 | ₩ 10,428 |
Ksh 5 | ₩ 52,142 |
Ksh 10 | ₩ 104,28 |
Ksh 25 | ₩ 260,71 |
Ksh 50 | ₩ 521,42 |
Ksh 100 | ₩ 1.042,85 |
Ksh 250 | ₩ 2.607,12 |
Ksh 500 | ₩ 5.214,24 |
Ksh 1.000 | ₩ 10.428 |
Ksh 5.000 | ₩ 52.142 |
Ksh 10.000 | ₩ 104.285 |
Ksh 25.000 | ₩ 260.712 |
Ksh 50.000 | ₩ 521.424 |
Ksh 100.000 | ₩ 1.042.847 |
Ksh 500.000 | ₩ 5.214.237 |