Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (KRW/KES)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Ksh 0,09411 | Ksh 0,09819 | 0,93% |
3 tháng | Ksh 0,09411 | Ksh 0,1231 | 20,64% |
1 năm | Ksh 0,09411 | Ksh 0,1231 | 5,24% |
2 năm | Ksh 0,08369 | Ksh 0,1231 | 4,82% |
3 năm | Ksh 0,08369 | Ksh 0,1231 | 0,09% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của won Hàn Quốc và shilling Kenya
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Won Hàn Quốc
Mã tiền tệ: KRW
Biểu tượng tiền tệ: ₩
Mệnh giá tiền giấy: ₩1000, ₩5000, ₩10000, ₩50000
Tiền xu: ₩10, ₩50, ₩100, ₩500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hàn Quốc
Thông tin về Shilling Kenya
Mã tiền tệ: KES
Biểu tượng tiền tệ: Ksh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kenya
Bảng quy đổi giá
Won Hàn Quốc (KRW) | Shilling Kenya (KES) |
₩ 100 | Ksh 9,7211 |
₩ 500 | Ksh 48,606 |
₩ 1.000 | Ksh 97,211 |
₩ 2.500 | Ksh 243,03 |
₩ 5.000 | Ksh 486,06 |
₩ 10.000 | Ksh 972,11 |
₩ 25.000 | Ksh 2.430,28 |
₩ 50.000 | Ksh 4.860,57 |
₩ 100.000 | Ksh 9.721,13 |
₩ 500.000 | Ksh 48.606 |
₩ 1.000.000 | Ksh 97.211 |
₩ 2.500.000 | Ksh 243.028 |
₩ 5.000.000 | Ksh 486.057 |
₩ 10.000.000 | Ksh 972.113 |
₩ 50.000.000 | Ksh 4.860.567 |