Công cụ quy đổi tiền tệ - KRW / KES Đảo
=
Ksh
02/05/2024 10:35 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (KRW/KES)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Ksh 0,09411 Ksh 0,09819 0,93%
3 tháng Ksh 0,09411 Ksh 0,1231 20,64%
1 năm Ksh 0,09411 Ksh 0,1231 5,24%
2 năm Ksh 0,08369 Ksh 0,1231 4,82%
3 năm Ksh 0,08369 Ksh 0,1231 0,09%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của won Hàn Quốc và shilling Kenya

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Won Hàn Quốc
Mã tiền tệ: KRW
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 1000, 5000, 10000, 50000
Tiền xu: 10, 50, 100, 500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hàn Quốc
Thông tin về Shilling Kenya
Mã tiền tệ: KES
Biểu tượng tiền tệ: Ksh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kenya

Bảng quy đổi giá

Won Hàn Quốc (KRW)Shilling Kenya (KES)
100Ksh 9,7211
500Ksh 48,606
1.000Ksh 97,211
2.500Ksh 243,03
5.000Ksh 486,06
10.000Ksh 972,11
25.000Ksh 2.430,28
50.000Ksh 4.860,57
100.000Ksh 9.721,13
500.000Ksh 48.606
1.000.000Ksh 97.211
2.500.000Ksh 243.028
5.000.000Ksh 486.057
10.000.000Ksh 972.113
50.000.000Ksh 4.860.567