Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (KES/KZT)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₸ 3,2769 | ₸ 3,4477 | 1,90% |
3 tháng | ₸ 2,9211 | ₸ 3,4477 | 15,78% |
1 năm | ₸ 2,7246 | ₸ 3,4477 | 2,98% |
2 năm | ₸ 2,7246 | ₸ 4,1153 | 9,04% |
3 năm | ₸ 2,7246 | ₸ 4,5983 | 15,32% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của shilling Kenya và tenge Kazakhstan
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Shilling Kenya
Mã tiền tệ: KES
Biểu tượng tiền tệ: Ksh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kenya
Thông tin về Tenge Kazakhstan
Mã tiền tệ: KZT
Biểu tượng tiền tệ: ₸
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kazakhstan
Bảng quy đổi giá
Shilling Kenya (KES) | Tenge Kazakhstan (KZT) |
Ksh 1 | ₸ 3,3816 |
Ksh 5 | ₸ 16,908 |
Ksh 10 | ₸ 33,816 |
Ksh 25 | ₸ 84,539 |
Ksh 50 | ₸ 169,08 |
Ksh 100 | ₸ 338,16 |
Ksh 250 | ₸ 845,39 |
Ksh 500 | ₸ 1.690,78 |
Ksh 1.000 | ₸ 3.381,56 |
Ksh 5.000 | ₸ 16.908 |
Ksh 10.000 | ₸ 33.816 |
Ksh 25.000 | ₸ 84.539 |
Ksh 50.000 | ₸ 169.078 |
Ksh 100.000 | ₸ 338.156 |
Ksh 500.000 | ₸ 1.690.781 |