Công cụ quy đổi tiền tệ - KZT / KES Đảo
=
Ksh
13/05/2024 1:25 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (KZT/KES)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Ksh 0,2900 Ksh 0,3052 3,99%
3 tháng Ksh 0,2900 Ksh 0,3548 14,80%
1 năm Ksh 0,2900 Ksh 0,3670 2,22%
2 năm Ksh 0,2430 Ksh 0,3670 14,39%
3 năm Ksh 0,2175 Ksh 0,3670 21,08%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của tenge Kazakhstan và shilling Kenya

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Tenge Kazakhstan
Mã tiền tệ: KZT
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kazakhstan
Thông tin về Shilling Kenya
Mã tiền tệ: KES
Biểu tượng tiền tệ: Ksh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kenya

Bảng quy đổi giá

Tenge Kazakhstan (KZT)Shilling Kenya (KES)
100Ksh 29,901
500Ksh 149,51
1.000Ksh 299,01
2.500Ksh 747,53
5.000Ksh 1.495,05
10.000Ksh 2.990,10
25.000Ksh 7.475,25
50.000Ksh 14.951
100.000Ksh 29.901
500.000Ksh 149.505
1.000.000Ksh 299.010
2.500.000Ksh 747.525
5.000.000Ksh 1.495.050
10.000.000Ksh 2.990.101
50.000.000Ksh 14.950.503