Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (KZT/KES)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Ksh 0,2900 | Ksh 0,3052 | 3,99% |
3 tháng | Ksh 0,2900 | Ksh 0,3548 | 14,80% |
1 năm | Ksh 0,2900 | Ksh 0,3670 | 2,22% |
2 năm | Ksh 0,2430 | Ksh 0,3670 | 14,39% |
3 năm | Ksh 0,2175 | Ksh 0,3670 | 21,08% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của tenge Kazakhstan và shilling Kenya
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Tenge Kazakhstan
Mã tiền tệ: KZT
Biểu tượng tiền tệ: ₸
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kazakhstan
Thông tin về Shilling Kenya
Mã tiền tệ: KES
Biểu tượng tiền tệ: Ksh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kenya
Bảng quy đổi giá
Tenge Kazakhstan (KZT) | Shilling Kenya (KES) |
₸ 100 | Ksh 29,901 |
₸ 500 | Ksh 149,51 |
₸ 1.000 | Ksh 299,01 |
₸ 2.500 | Ksh 747,53 |
₸ 5.000 | Ksh 1.495,05 |
₸ 10.000 | Ksh 2.990,10 |
₸ 25.000 | Ksh 7.475,25 |
₸ 50.000 | Ksh 14.951 |
₸ 100.000 | Ksh 29.901 |
₸ 500.000 | Ksh 149.505 |
₸ 1.000.000 | Ksh 299.010 |
₸ 2.500.000 | Ksh 747.525 |
₸ 5.000.000 | Ksh 1.495.050 |
₸ 10.000.000 | Ksh 2.990.101 |
₸ 50.000.000 | Ksh 14.950.503 |