Công cụ quy đổi tiền tệ - KES / LKR Đảo
Ksh
=
රු
15/05/2024 11:45 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (KES/LKR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng රු 2,1953 රු 2,3060 1,43%
3 tháng රු 2,0736 රු 2,3078 11,21%
1 năm රු 1,9201 රු 2,3341 1,05%
2 năm රු 1,9201 රු 3,1354 25,67%
3 năm රු 1,7595 රු 3,1881 25,12%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của shilling Kenya và rupee Sri Lanka

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Shilling Kenya
Mã tiền tệ: KES
Biểu tượng tiền tệ: Ksh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kenya
Thông tin về Rupee Sri Lanka
Mã tiền tệ: LKR
Biểu tượng tiền tệ: රු, ரூ, Rs, SLRs
Mệnh giá tiền giấy: රු.20, රු.50, රු.100, රු.500, රු.1000, රු.5000
Tiền xu: රු.1, රු.2, රු.5, රු.10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Sri Lanka

Bảng quy đổi giá

Shilling Kenya (KES)Rupee Sri Lanka (LKR)
Ksh 1රු 2,3083
Ksh 5රු 11,541
Ksh 10රු 23,083
Ksh 25රු 57,707
Ksh 50රු 115,41
Ksh 100රු 230,83
Ksh 250රු 577,07
Ksh 500රු 1.154,14
Ksh 1.000රු 2.308,28
Ksh 5.000රු 11.541
Ksh 10.000රු 23.083
Ksh 25.000රු 57.707
Ksh 50.000රු 115.414
Ksh 100.000රු 230.828
Ksh 500.000රු 1.154.138