Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (KES/LKR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | රු 2,1953 | රු 2,3060 | 1,43% |
3 tháng | රු 2,0736 | රු 2,3078 | 11,21% |
1 năm | රු 1,9201 | රු 2,3341 | 1,05% |
2 năm | රු 1,9201 | රු 3,1354 | 25,67% |
3 năm | රු 1,7595 | රු 3,1881 | 25,12% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của shilling Kenya và rupee Sri Lanka
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Shilling Kenya
Mã tiền tệ: KES
Biểu tượng tiền tệ: Ksh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kenya
Thông tin về Rupee Sri Lanka
Mã tiền tệ: LKR
Biểu tượng tiền tệ: රු, ரூ, Rs, SLRs
Mệnh giá tiền giấy: රු.20, රු.50, රු.100, රු.500, රු.1000, රු.5000
Tiền xu: රු.1, රු.2, රු.5, රු.10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Sri Lanka
Bảng quy đổi giá
Shilling Kenya (KES) | Rupee Sri Lanka (LKR) |
Ksh 1 | රු 2,3083 |
Ksh 5 | රු 11,541 |
Ksh 10 | රු 23,083 |
Ksh 25 | රු 57,707 |
Ksh 50 | රු 115,41 |
Ksh 100 | රු 230,83 |
Ksh 250 | රු 577,07 |
Ksh 500 | රු 1.154,14 |
Ksh 1.000 | රු 2.308,28 |
Ksh 5.000 | රු 11.541 |
Ksh 10.000 | රු 23.083 |
Ksh 25.000 | රු 57.707 |
Ksh 50.000 | රු 115.414 |
Ksh 100.000 | රු 230.828 |
Ksh 500.000 | රු 1.154.138 |