Công cụ quy đổi tiền tệ - LKR / KES Đảo
රු
=
Ksh
14/05/2024 9:45 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (LKR/KES)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Ksh 0,4360 Ksh 0,4555 0,36%
3 tháng Ksh 0,4333 Ksh 0,4902 10,30%
1 năm Ksh 0,4284 Ksh 0,5208 0,64%
2 năm Ksh 0,3189 Ksh 0,5208 35,89%
3 năm Ksh 0,3137 Ksh 0,5683 19,18%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Sri Lanka và shilling Kenya

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rupee Sri Lanka
Mã tiền tệ: LKR
Biểu tượng tiền tệ: රු, ரூ, Rs, SLRs
Mệnh giá tiền giấy: රු.20, රු.50, රු.100, රු.500, රු.1000, රු.5000
Tiền xu: රු.1, රු.2, රු.5, රු.10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Sri Lanka
Thông tin về Shilling Kenya
Mã tiền tệ: KES
Biểu tượng tiền tệ: Ksh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kenya

Bảng quy đổi giá

Rupee Sri Lanka (LKR)Shilling Kenya (KES)
රු 10Ksh 4,3781
රු 50Ksh 21,890
රු 100Ksh 43,781
රු 250Ksh 109,45
රු 500Ksh 218,90
රු 1.000Ksh 437,81
රු 2.500Ksh 1.094,52
රු 5.000Ksh 2.189,05
රු 10.000Ksh 4.378,10
රු 50.000Ksh 21.890
රු 100.000Ksh 43.781
රු 250.000Ksh 109.452
රු 500.000Ksh 218.905
රු 1.000.000Ksh 437.810
රු 5.000.000Ksh 2.189.050