Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (LKR/KES)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Ksh 0,4360 | Ksh 0,4555 | 0,36% |
3 tháng | Ksh 0,4333 | Ksh 0,4902 | 10,30% |
1 năm | Ksh 0,4284 | Ksh 0,5208 | 0,64% |
2 năm | Ksh 0,3189 | Ksh 0,5208 | 35,89% |
3 năm | Ksh 0,3137 | Ksh 0,5683 | 19,18% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Sri Lanka và shilling Kenya
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rupee Sri Lanka
Mã tiền tệ: LKR
Biểu tượng tiền tệ: රු, ரூ, Rs, SLRs
Mệnh giá tiền giấy: රු.20, රු.50, රු.100, රු.500, රු.1000, රු.5000
Tiền xu: රු.1, රු.2, රු.5, රු.10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Sri Lanka
Thông tin về Shilling Kenya
Mã tiền tệ: KES
Biểu tượng tiền tệ: Ksh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kenya
Bảng quy đổi giá
Rupee Sri Lanka (LKR) | Shilling Kenya (KES) |
රු 10 | Ksh 4,3781 |
රු 50 | Ksh 21,890 |
රු 100 | Ksh 43,781 |
රු 250 | Ksh 109,45 |
රු 500 | Ksh 218,90 |
රු 1.000 | Ksh 437,81 |
රු 2.500 | Ksh 1.094,52 |
රු 5.000 | Ksh 2.189,05 |
රු 10.000 | Ksh 4.378,10 |
රු 50.000 | Ksh 21.890 |
රු 100.000 | Ksh 43.781 |
රු 250.000 | Ksh 109.452 |
රු 500.000 | Ksh 218.905 |
රු 1.000.000 | Ksh 437.810 |
රු 5.000.000 | Ksh 2.189.050 |