Công cụ quy đổi tiền tệ - KES / LYD Đảo
Ksh
=
LD
15/05/2024 5:50 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (KES/LYD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng LD 0,03604 LD 0,03724 1,36%
3 tháng LD 0,03213 LD 0,03736 15,88%
1 năm LD 0,02946 LD 0,03736 7,35%
2 năm LD 0,02946 LD 0,04216 10,11%
3 năm LD 0,02946 LD 0,04216 10,59%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của shilling Kenya và dinar Libya

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Shilling Kenya
Mã tiền tệ: KES
Biểu tượng tiền tệ: Ksh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kenya
Thông tin về Dinar Libya
Mã tiền tệ: LYD
Biểu tượng tiền tệ: د.ل, LD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Libya

Bảng quy đổi giá

Shilling Kenya (KES)Dinar Libya (LYD)
Ksh 100LD 3,7423
Ksh 500LD 18,712
Ksh 1.000LD 37,423
Ksh 2.500LD 93,558
Ksh 5.000LD 187,12
Ksh 10.000LD 374,23
Ksh 25.000LD 935,58
Ksh 50.000LD 1.871,15
Ksh 100.000LD 3.742,31
Ksh 500.000LD 18.712
Ksh 1.000.000LD 37.423
Ksh 2.500.000LD 93.558
Ksh 5.000.000LD 187.115
Ksh 10.000.000LD 374.231
Ksh 50.000.000LD 1.871.154