Công cụ quy đổi tiền tệ - LYD / KES Đảo
LD
=
Ksh
15/05/2024 6:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (LYD/KES)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Ksh 26,855 Ksh 27,749 1,34%
3 tháng Ksh 26,769 Ksh 31,120 13,70%
1 năm Ksh 26,769 Ksh 33,945 6,84%
2 năm Ksh 23,720 Ksh 33,945 11,24%
3 năm Ksh 23,720 Ksh 33,945 11,85%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Libya và shilling Kenya

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dinar Libya
Mã tiền tệ: LYD
Biểu tượng tiền tệ: د.ل, LD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Libya
Thông tin về Shilling Kenya
Mã tiền tệ: KES
Biểu tượng tiền tệ: Ksh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kenya

Bảng quy đổi giá

Dinar Libya (LYD)Shilling Kenya (KES)
LD 1Ksh 26,721
LD 5Ksh 133,61
LD 10Ksh 267,21
LD 25Ksh 668,04
LD 50Ksh 1.336,07
LD 100Ksh 2.672,15
LD 250Ksh 6.680,37
LD 500Ksh 13.361
LD 1.000Ksh 26.721
LD 5.000Ksh 133.607
LD 10.000Ksh 267.215
LD 25.000Ksh 668.037
LD 50.000Ksh 1.336.074
LD 100.000Ksh 2.672.148
LD 500.000Ksh 13.360.741