Công cụ quy đổi tiền tệ - KES / MAD Đảo
Ksh
=
DH
15/05/2024 11:15 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (KES/MAD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng DH 0,07477 DH 0,07726 0,78%
3 tháng DH 0,06672 DH 0,07812 14,90%
1 năm DH 0,06098 DH 0,07812 4,26%
2 năm DH 0,06098 DH 0,09163 12,24%
3 năm DH 0,06098 DH 0,09163 7,52%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của shilling Kenya và dirham Ma-rốc

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Shilling Kenya
Mã tiền tệ: KES
Biểu tượng tiền tệ: Ksh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kenya
Thông tin về Dirham Ma-rốc
Mã tiền tệ: MAD
Biểu tượng tiền tệ: .د.م, DH
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ma-rốc, Tây Sahara

Bảng quy đổi giá

Shilling Kenya (KES)Dirham Ma-rốc (MAD)
Ksh 100DH 7,6713
Ksh 500DH 38,357
Ksh 1.000DH 76,713
Ksh 2.500DH 191,78
Ksh 5.000DH 383,57
Ksh 10.000DH 767,13
Ksh 25.000DH 1.917,83
Ksh 50.000DH 3.835,67
Ksh 100.000DH 7.671,33
Ksh 500.000DH 38.357
Ksh 1.000.000DH 76.713
Ksh 2.500.000DH 191.783
Ksh 5.000.000DH 383.567
Ksh 10.000.000DH 767.133
Ksh 50.000.000DH 3.835.666