Công cụ quy đổi tiền tệ - MAD / KES Đảo
DH
=
Ksh
15/05/2024 9:05 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MAD/KES)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Ksh 12,943 Ksh 13,375 0,33%
3 tháng Ksh 12,800 Ksh 15,225 14,61%
1 năm Ksh 12,800 Ksh 16,397 4,71%
2 năm Ksh 10,913 Ksh 16,397 13,57%
3 năm Ksh 10,913 Ksh 16,397 7,76%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dirham Ma-rốc và shilling Kenya

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dirham Ma-rốc
Mã tiền tệ: MAD
Biểu tượng tiền tệ: .د.م, DH
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ma-rốc, Tây Sahara
Thông tin về Shilling Kenya
Mã tiền tệ: KES
Biểu tượng tiền tệ: Ksh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kenya

Bảng quy đổi giá

Dirham Ma-rốc (MAD)Shilling Kenya (KES)
DH 1Ksh 12,994
DH 5Ksh 64,972
DH 10Ksh 129,94
DH 25Ksh 324,86
DH 50Ksh 649,72
DH 100Ksh 1.299,45
DH 250Ksh 3.248,62
DH 500Ksh 6.497,24
DH 1.000Ksh 12.994
DH 5.000Ksh 64.972
DH 10.000Ksh 129.945
DH 25.000Ksh 324.862
DH 50.000Ksh 649.724
DH 100.000Ksh 1.299.447
DH 500.000Ksh 6.497.237