Công cụ quy đổi tiền tệ - MAD / KES Đảo
DH
=
Ksh
17/05/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MAD/KES)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Ksh 13,001 Ksh 13,375 0,51%
3 tháng Ksh 12,800 Ksh 14,576 8,39%
1 năm Ksh 12,800 Ksh 16,397 3,04%
2 năm Ksh 10,913 Ksh 16,397 13,41%
3 năm Ksh 10,913 Ksh 16,397 8,76%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dirham Ma-rốc và shilling Kenya

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dirham Ma-rốc
Mã tiền tệ: MAD
Biểu tượng tiền tệ: .د.م, DH
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ma-rốc, Tây Sahara
Thông tin về Shilling Kenya
Mã tiền tệ: KES
Biểu tượng tiền tệ: Ksh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kenya

Bảng quy đổi giá

Dirham Ma-rốc (MAD)Shilling Kenya (KES)
DH 1Ksh 13,158
DH 5Ksh 65,789
DH 10Ksh 131,58
DH 25Ksh 328,95
DH 50Ksh 657,89
DH 100Ksh 1.315,79
DH 250Ksh 3.289,47
DH 500Ksh 6.578,95
DH 1.000Ksh 13.158
DH 5.000Ksh 65.789
DH 10.000Ksh 131.579
DH 25.000Ksh 328.947
DH 50.000Ksh 657.895
DH 100.000Ksh 1.315.789
DH 500.000Ksh 6.578.947