Công cụ quy đổi tiền tệ - KES / MKD Đảo
Ksh
=
ден
16/05/2024 12:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (KES/MKD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng ден 0,4251 ден 0,4405 1,09%
3 tháng ден 0,3810 ден 0,4440 14,36%
1 năm ден 0,3454 ден 0,4440 5,57%
2 năm ден 0,3454 ден 0,5302 14,65%
3 năm ден 0,3454 ден 0,5302 8,08%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của shilling Kenya và denar Macedonia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Shilling Kenya
Mã tiền tệ: KES
Biểu tượng tiền tệ: Ksh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kenya
Thông tin về Denar Macedonia
Mã tiền tệ: MKD
Biểu tượng tiền tệ: ден
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Macedonia

Bảng quy đổi giá

Shilling Kenya (KES)Denar Macedonia (MKD)
Ksh 10ден 4,3479
Ksh 50ден 21,740
Ksh 100ден 43,479
Ksh 250ден 108,70
Ksh 500ден 217,40
Ksh 1.000ден 434,79
Ksh 2.500ден 1.086,98
Ksh 5.000ден 2.173,96
Ksh 10.000ден 4.347,92
Ksh 50.000ден 21.740
Ksh 100.000ден 43.479
Ksh 250.000ден 108.698
Ksh 500.000ден 217.396
Ksh 1.000.000ден 434.792
Ksh 5.000.000ден 2.173.958