Công cụ quy đổi tiền tệ - MKD / KES Đảo
ден
=
Ksh
14/05/2024 9:40 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MKD/KES)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Ksh 2,2527 Ksh 2,3522 1,49%
3 tháng Ksh 2,2521 Ksh 2,6686 14,33%
1 năm Ksh 2,2521 Ksh 2,8950 5,45%
2 năm Ksh 1,8860 Ksh 2,8950 16,70%
3 năm Ksh 1,8860 Ksh 2,8950 8,36%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của denar Macedonia và shilling Kenya

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Denar Macedonia
Mã tiền tệ: MKD
Biểu tượng tiền tệ: ден
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Macedonia
Thông tin về Shilling Kenya
Mã tiền tệ: KES
Biểu tượng tiền tệ: Ksh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kenya

Bảng quy đổi giá

Denar Macedonia (MKD)Shilling Kenya (KES)
ден 1Ksh 2,3102
ден 5Ksh 11,551
ден 10Ksh 23,102
ден 25Ksh 57,754
ден 50Ksh 115,51
ден 100Ksh 231,02
ден 250Ksh 577,54
ден 500Ksh 1.155,09
ден 1.000Ksh 2.310,17
ден 5.000Ksh 11.551
ден 10.000Ksh 23.102
ден 25.000Ksh 57.754
ден 50.000Ksh 115.509
ден 100.000Ksh 231.017
ден 500.000Ksh 1.155.087