Công cụ quy đổi tiền tệ - KES / MUR Đảo
Ksh
=
15/05/2024 9:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (KES/MUR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 0,3432 0,3551 0,42%
3 tháng 0,3074 0,3654 15,03%
1 năm 0,2722 0,3654 6,87%
2 năm 0,2722 0,3885 5,56%
3 năm 0,2722 0,4010 7,15%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của shilling Kenya và rupee Mauritius

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Shilling Kenya
Mã tiền tệ: KES
Biểu tượng tiền tệ: Ksh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kenya
Thông tin về Rupee Mauritius
Mã tiền tệ: MUR
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Mauritius

Bảng quy đổi giá

Shilling Kenya (KES)Rupee Mauritius (MUR)
Ksh 10 3,5281
Ksh 50 17,641
Ksh 100 35,281
Ksh 250 88,203
Ksh 500 176,41
Ksh 1.000 352,81
Ksh 2.500 882,03
Ksh 5.000 1.764,06
Ksh 10.000 3.528,13
Ksh 50.000 17.641
Ksh 100.000 35.281
Ksh 250.000 88.203
Ksh 500.000 176.406
Ksh 1.000.000 352.813
Ksh 5.000.000 1.764.064