Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MUR/KES)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Ksh 2,7365 | Ksh 2,9139 | 1,78% |
3 tháng | Ksh 2,7365 | Ksh 3,4869 | 17,72% |
1 năm | Ksh 2,7365 | Ksh 3,6733 | 5,00% |
2 năm | Ksh 2,5743 | Ksh 3,6733 | 6,77% |
3 năm | Ksh 2,4936 | Ksh 3,6733 | 9,13% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Mauritius và shilling Kenya
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rupee Mauritius
Mã tiền tệ: MUR
Biểu tượng tiền tệ: ₨
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Mauritius
Thông tin về Shilling Kenya
Mã tiền tệ: KES
Biểu tượng tiền tệ: Ksh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kenya
Bảng quy đổi giá
Rupee Mauritius (MUR) | Shilling Kenya (KES) |
₨ 1 | Ksh 2,8480 |
₨ 5 | Ksh 14,240 |
₨ 10 | Ksh 28,480 |
₨ 25 | Ksh 71,199 |
₨ 50 | Ksh 142,40 |
₨ 100 | Ksh 284,80 |
₨ 250 | Ksh 711,99 |
₨ 500 | Ksh 1.423,98 |
₨ 1.000 | Ksh 2.847,95 |
₨ 5.000 | Ksh 14.240 |
₨ 10.000 | Ksh 28.480 |
₨ 25.000 | Ksh 71.199 |
₨ 50.000 | Ksh 142.398 |
₨ 100.000 | Ksh 284.795 |
₨ 500.000 | Ksh 1.423.977 |