Công cụ quy đổi tiền tệ - MUR / KES Đảo
=
Ksh
10/05/2024 5:45 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MUR/KES)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Ksh 2,7365 Ksh 2,9139 1,78%
3 tháng Ksh 2,7365 Ksh 3,4869 17,72%
1 năm Ksh 2,7365 Ksh 3,6733 5,00%
2 năm Ksh 2,5743 Ksh 3,6733 6,77%
3 năm Ksh 2,4936 Ksh 3,6733 9,13%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Mauritius và shilling Kenya

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rupee Mauritius
Mã tiền tệ: MUR
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Mauritius
Thông tin về Shilling Kenya
Mã tiền tệ: KES
Biểu tượng tiền tệ: Ksh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kenya

Bảng quy đổi giá

Rupee Mauritius (MUR)Shilling Kenya (KES)
1Ksh 2,8480
5Ksh 14,240
10Ksh 28,480
25Ksh 71,199
50Ksh 142,40
100Ksh 284,80
250Ksh 711,99
500Ksh 1.423,98
1.000Ksh 2.847,95
5.000Ksh 14.240
10.000Ksh 28.480
25.000Ksh 71.199
50.000Ksh 142.398
100.000Ksh 284.795
500.000Ksh 1.423.977