Công cụ quy đổi tiền tệ - KES / MWK Đảo
Ksh
=
MK
15/05/2024 10:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (KES/MWK)

ThấpCaoBiến động
1 tháng MK 12,932 MK 13,364 0,93%
3 tháng MK 11,272 MK 13,472 18,56%
1 năm MK 7,3544 MK 13,472 78,05%
2 năm MK 7,0035 MK 13,472 90,09%
3 năm MK 7,0035 MK 13,472 79,47%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của shilling Kenya và kwacha Malawi

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Shilling Kenya
Mã tiền tệ: KES
Biểu tượng tiền tệ: Ksh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kenya
Thông tin về Kwacha Malawi
Mã tiền tệ: MWK
Biểu tượng tiền tệ: MK
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Malawi

Bảng quy đổi giá

Shilling Kenya (KES)Kwacha Malawi (MWK)
Ksh 1MK 13,327
Ksh 5MK 66,636
Ksh 10MK 133,27
Ksh 25MK 333,18
Ksh 50MK 666,36
Ksh 100MK 1.332,72
Ksh 250MK 3.331,79
Ksh 500MK 6.663,59
Ksh 1.000MK 13.327
Ksh 5.000MK 66.636
Ksh 10.000MK 133.272
Ksh 25.000MK 333.179
Ksh 50.000MK 666.359
Ksh 100.000MK 1.332.718
Ksh 500.000MK 6.663.588