Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MWK/KES)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Ksh 0,07483 | Ksh 0,07733 | 1,41% |
3 tháng | Ksh 0,07423 | Ksh 0,08687 | 12,18% |
1 năm | Ksh 0,07423 | Ksh 0,1360 | 43,67% |
2 năm | Ksh 0,07423 | Ksh 0,1428 | 47,38% |
3 năm | Ksh 0,07423 | Ksh 0,1428 | 44,16% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của kwacha Malawi và shilling Kenya
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Kwacha Malawi
Mã tiền tệ: MWK
Biểu tượng tiền tệ: MK
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Malawi
Thông tin về Shilling Kenya
Mã tiền tệ: KES
Biểu tượng tiền tệ: Ksh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kenya
Bảng quy đổi giá
Kwacha Malawi (MWK) | Shilling Kenya (KES) |
MK 100 | Ksh 7,4843 |
MK 500 | Ksh 37,422 |
MK 1.000 | Ksh 74,843 |
MK 2.500 | Ksh 187,11 |
MK 5.000 | Ksh 374,22 |
MK 10.000 | Ksh 748,43 |
MK 25.000 | Ksh 1.871,08 |
MK 50.000 | Ksh 3.742,17 |
MK 100.000 | Ksh 7.484,33 |
MK 500.000 | Ksh 37.422 |
MK 1.000.000 | Ksh 74.843 |
MK 2.500.000 | Ksh 187.108 |
MK 5.000.000 | Ksh 374.217 |
MK 10.000.000 | Ksh 748.433 |
MK 50.000.000 | Ksh 3.742.165 |