Công cụ quy đổi tiền tệ - KES / MXN Đảo
Ksh
=
Mex$
15/05/2024 9:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (KES/MXN)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Mex$ 0,1256 Mex$ 0,1301 0,97%
3 tháng Mex$ 0,1132 Mex$ 0,1301 14,01%
1 năm Mex$ 0,1047 Mex$ 0,1301 1,37%
2 năm Mex$ 0,1047 Mex$ 0,1768 25,74%
3 năm Mex$ 0,1047 Mex$ 0,1955 30,77%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của shilling Kenya và peso Mexico

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Shilling Kenya
Mã tiền tệ: KES
Biểu tượng tiền tệ: Ksh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kenya
Thông tin về Peso Mexico
Mã tiền tệ: MXN
Biểu tượng tiền tệ: $, Mex$
Mệnh giá tiền giấy: $20, $50, $100, $200, $500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Mexico

Bảng quy đổi giá

Shilling Kenya (KES)Peso Mexico (MXN)
Ksh 100Mex$ 12,812
Ksh 500Mex$ 64,060
Ksh 1.000Mex$ 128,12
Ksh 2.500Mex$ 320,30
Ksh 5.000Mex$ 640,60
Ksh 10.000Mex$ 1.281,19
Ksh 25.000Mex$ 3.202,99
Ksh 50.000Mex$ 6.405,97
Ksh 100.000Mex$ 12.812
Ksh 500.000Mex$ 64.060
Ksh 1.000.000Mex$ 128.119
Ksh 2.500.000Mex$ 320.299
Ksh 5.000.000Mex$ 640.597
Ksh 10.000.000Mex$ 1.281.194
Ksh 50.000.000Mex$ 6.405.970