Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (KES/MXN)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Mex$ 0,1256 | Mex$ 0,1301 | 0,97% |
3 tháng | Mex$ 0,1132 | Mex$ 0,1301 | 14,01% |
1 năm | Mex$ 0,1047 | Mex$ 0,1301 | 1,37% |
2 năm | Mex$ 0,1047 | Mex$ 0,1768 | 25,74% |
3 năm | Mex$ 0,1047 | Mex$ 0,1955 | 30,77% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của shilling Kenya và peso Mexico
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Shilling Kenya
Mã tiền tệ: KES
Biểu tượng tiền tệ: Ksh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kenya
Thông tin về Peso Mexico
Mã tiền tệ: MXN
Biểu tượng tiền tệ: $, Mex$
Mệnh giá tiền giấy: $20, $50, $100, $200, $500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Mexico
Bảng quy đổi giá
Shilling Kenya (KES) | Peso Mexico (MXN) |
Ksh 100 | Mex$ 12,812 |
Ksh 500 | Mex$ 64,060 |
Ksh 1.000 | Mex$ 128,12 |
Ksh 2.500 | Mex$ 320,30 |
Ksh 5.000 | Mex$ 640,60 |
Ksh 10.000 | Mex$ 1.281,19 |
Ksh 25.000 | Mex$ 3.202,99 |
Ksh 50.000 | Mex$ 6.405,97 |
Ksh 100.000 | Mex$ 12.812 |
Ksh 500.000 | Mex$ 64.060 |
Ksh 1.000.000 | Mex$ 128.119 |
Ksh 2.500.000 | Mex$ 320.299 |
Ksh 5.000.000 | Mex$ 640.597 |
Ksh 10.000.000 | Mex$ 1.281.194 |
Ksh 50.000.000 | Mex$ 6.405.970 |