Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MXN/KES)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Ksh 7,6847 | Ksh 7,9643 | 0,96% |
3 tháng | Ksh 7,6847 | Ksh 8,8321 | 12,29% |
1 năm | Ksh 7,6847 | Ksh 9,5527 | 1,35% |
2 năm | Ksh 5,6565 | Ksh 9,5527 | 34,67% |
3 năm | Ksh 5,1156 | Ksh 9,5527 | 44,45% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Mexico và shilling Kenya
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Peso Mexico
Mã tiền tệ: MXN
Biểu tượng tiền tệ: $, Mex$
Mệnh giá tiền giấy: $20, $50, $100, $200, $500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Mexico
Thông tin về Shilling Kenya
Mã tiền tệ: KES
Biểu tượng tiền tệ: Ksh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kenya
Bảng quy đổi giá
Peso Mexico (MXN) | Shilling Kenya (KES) |
Mex$ 1 | Ksh 7,7706 |
Mex$ 5 | Ksh 38,853 |
Mex$ 10 | Ksh 77,706 |
Mex$ 25 | Ksh 194,27 |
Mex$ 50 | Ksh 388,53 |
Mex$ 100 | Ksh 777,06 |
Mex$ 250 | Ksh 1.942,65 |
Mex$ 500 | Ksh 3.885,31 |
Mex$ 1.000 | Ksh 7.770,61 |
Mex$ 5.000 | Ksh 38.853 |
Mex$ 10.000 | Ksh 77.706 |
Mex$ 25.000 | Ksh 194.265 |
Mex$ 50.000 | Ksh 388.531 |
Mex$ 100.000 | Ksh 777.061 |
Mex$ 500.000 | Ksh 3.885.306 |