Công cụ quy đổi tiền tệ - MXN / KES Đảo
Mex$
=
Ksh
16/05/2024 1:35 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MXN/KES)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Ksh 7,6847 Ksh 7,9643 0,96%
3 tháng Ksh 7,6847 Ksh 8,8321 12,29%
1 năm Ksh 7,6847 Ksh 9,5527 1,35%
2 năm Ksh 5,6565 Ksh 9,5527 34,67%
3 năm Ksh 5,1156 Ksh 9,5527 44,45%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Mexico và shilling Kenya

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Peso Mexico
Mã tiền tệ: MXN
Biểu tượng tiền tệ: $, Mex$
Mệnh giá tiền giấy: $20, $50, $100, $200, $500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Mexico
Thông tin về Shilling Kenya
Mã tiền tệ: KES
Biểu tượng tiền tệ: Ksh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kenya

Bảng quy đổi giá

Peso Mexico (MXN)Shilling Kenya (KES)
Mex$ 1Ksh 7,7706
Mex$ 5Ksh 38,853
Mex$ 10Ksh 77,706
Mex$ 25Ksh 194,27
Mex$ 50Ksh 388,53
Mex$ 100Ksh 777,06
Mex$ 250Ksh 1.942,65
Mex$ 500Ksh 3.885,31
Mex$ 1.000Ksh 7.770,61
Mex$ 5.000Ksh 38.853
Mex$ 10.000Ksh 77.706
Mex$ 25.000Ksh 194.265
Mex$ 50.000Ksh 388.531
Mex$ 100.000Ksh 777.061
Mex$ 500.000Ksh 3.885.306