Công cụ quy đổi tiền tệ - KES / MYR Đảo
Ksh
=
RM
13/05/2024 3:30 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (KES/MYR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng RM 0,03519 RM 0,03669 2,04%
3 tháng RM 0,03012 RM 0,03669 18,78%
1 năm RM 0,02892 RM 0,03669 9,68%
2 năm RM 0,02892 RM 0,03909 5,21%
3 năm RM 0,02892 RM 0,03912 7,23%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của shilling Kenya và ringgit Malaysia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Shilling Kenya
Mã tiền tệ: KES
Biểu tượng tiền tệ: Ksh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kenya
Thông tin về Ringgit Malaysia
Mã tiền tệ: MYR
Biểu tượng tiền tệ: RM
Mệnh giá tiền giấy: RM1, RM5, RM10, RM20, RM50, RM100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Malaysia

Bảng quy đổi giá

Shilling Kenya (KES)Ringgit Malaysia (MYR)
Ksh 100RM 3,6068
Ksh 500RM 18,034
Ksh 1.000RM 36,068
Ksh 2.500RM 90,169
Ksh 5.000RM 180,34
Ksh 10.000RM 360,68
Ksh 25.000RM 901,69
Ksh 50.000RM 1.803,38
Ksh 100.000RM 3.606,76
Ksh 500.000RM 18.034
Ksh 1.000.000RM 36.068
Ksh 2.500.000RM 90.169
Ksh 5.000.000RM 180.338
Ksh 10.000.000RM 360.676
Ksh 50.000.000RM 1.803.382