Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (KES/MYR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | RM 0,03519 | RM 0,03669 | 2,04% |
3 tháng | RM 0,03012 | RM 0,03669 | 18,78% |
1 năm | RM 0,02892 | RM 0,03669 | 9,68% |
2 năm | RM 0,02892 | RM 0,03909 | 5,21% |
3 năm | RM 0,02892 | RM 0,03912 | 7,23% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của shilling Kenya và ringgit Malaysia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Shilling Kenya
Mã tiền tệ: KES
Biểu tượng tiền tệ: Ksh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kenya
Thông tin về Ringgit Malaysia
Mã tiền tệ: MYR
Biểu tượng tiền tệ: RM
Mệnh giá tiền giấy: RM1, RM5, RM10, RM20, RM50, RM100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Malaysia
Bảng quy đổi giá
Shilling Kenya (KES) | Ringgit Malaysia (MYR) |
Ksh 100 | RM 3,6068 |
Ksh 500 | RM 18,034 |
Ksh 1.000 | RM 36,068 |
Ksh 2.500 | RM 90,169 |
Ksh 5.000 | RM 180,34 |
Ksh 10.000 | RM 360,68 |
Ksh 25.000 | RM 901,69 |
Ksh 50.000 | RM 1.803,38 |
Ksh 100.000 | RM 3.606,76 |
Ksh 500.000 | RM 18.034 |
Ksh 1.000.000 | RM 36.068 |
Ksh 2.500.000 | RM 90.169 |
Ksh 5.000.000 | RM 180.338 |
Ksh 10.000.000 | RM 360.676 |
Ksh 50.000.000 | RM 1.803.382 |