Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MYR/KES)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Ksh 27,255 | Ksh 28,305 | 1,88% |
3 tháng | Ksh 27,255 | Ksh 34,542 | 17,16% |
1 năm | Ksh 27,255 | Ksh 34,574 | 7,05% |
2 năm | Ksh 25,580 | Ksh 34,574 | 6,49% |
3 năm | Ksh 25,564 | Ksh 34,574 | 7,30% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của ringgit Malaysia và shilling Kenya
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Ringgit Malaysia
Mã tiền tệ: MYR
Biểu tượng tiền tệ: RM
Mệnh giá tiền giấy: RM1, RM5, RM10, RM20, RM50, RM100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Malaysia
Thông tin về Shilling Kenya
Mã tiền tệ: KES
Biểu tượng tiền tệ: Ksh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kenya
Bảng quy đổi giá
Ringgit Malaysia (MYR) | Shilling Kenya (KES) |
RM 1 | Ksh 28,305 |
RM 5 | Ksh 141,52 |
RM 10 | Ksh 283,05 |
RM 25 | Ksh 707,62 |
RM 50 | Ksh 1.415,24 |
RM 100 | Ksh 2.830,49 |
RM 250 | Ksh 7.076,21 |
RM 500 | Ksh 14.152 |
RM 1.000 | Ksh 28.305 |
RM 5.000 | Ksh 141.524 |
RM 10.000 | Ksh 283.049 |
RM 25.000 | Ksh 707.621 |
RM 50.000 | Ksh 1.415.243 |
RM 100.000 | Ksh 2.830.485 |
RM 500.000 | Ksh 14.152.426 |