Công cụ quy đổi tiền tệ - MYR / KES Đảo
RM
=
Ksh
26/04/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MYR/KES)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Ksh 27,255 Ksh 28,305 1,88%
3 tháng Ksh 27,255 Ksh 34,542 17,16%
1 năm Ksh 27,255 Ksh 34,574 7,05%
2 năm Ksh 25,580 Ksh 34,574 6,49%
3 năm Ksh 25,564 Ksh 34,574 7,30%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của ringgit Malaysia và shilling Kenya

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Ringgit Malaysia
Mã tiền tệ: MYR
Biểu tượng tiền tệ: RM
Mệnh giá tiền giấy: RM1, RM5, RM10, RM20, RM50, RM100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Malaysia
Thông tin về Shilling Kenya
Mã tiền tệ: KES
Biểu tượng tiền tệ: Ksh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kenya

Bảng quy đổi giá

Ringgit Malaysia (MYR)Shilling Kenya (KES)
RM 1Ksh 28,305
RM 5Ksh 141,52
RM 10Ksh 283,05
RM 25Ksh 707,62
RM 50Ksh 1.415,24
RM 100Ksh 2.830,49
RM 250Ksh 7.076,21
RM 500Ksh 14.152
RM 1.000Ksh 28.305
RM 5.000Ksh 141.524
RM 10.000Ksh 283.049
RM 25.000Ksh 707.621
RM 50.000Ksh 1.415.243
RM 100.000Ksh 2.830.485
RM 500.000Ksh 14.152.426