Công cụ quy đổi tiền tệ - KES / NAD Đảo
Ksh
=
N$
15/05/2024 6:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (KES/NAD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng N$ 0,1377 N$ 0,1447 2,48%
3 tháng N$ 0,1247 N$ 0,1447 12,83%
1 năm N$ 0,1148 N$ 0,1447 0,22%
2 năm N$ 0,1148 N$ 0,1521 1,61%
3 năm N$ 0,1148 N$ 0,1521 6,86%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của shilling Kenya và đô la Namibia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Shilling Kenya
Mã tiền tệ: KES
Biểu tượng tiền tệ: Ksh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kenya
Thông tin về Đô la Namibia
Mã tiền tệ: NAD
Biểu tượng tiền tệ: $, N$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Namibia

Bảng quy đổi giá

Shilling Kenya (KES)Đô la Namibia (NAD)
Ksh 100N$ 13,992
Ksh 500N$ 69,961
Ksh 1.000N$ 139,92
Ksh 2.500N$ 349,81
Ksh 5.000N$ 699,61
Ksh 10.000N$ 1.399,22
Ksh 25.000N$ 3.498,06
Ksh 50.000N$ 6.996,12
Ksh 100.000N$ 13.992
Ksh 500.000N$ 69.961
Ksh 1.000.000N$ 139.922
Ksh 2.500.000N$ 349.806
Ksh 5.000.000N$ 699.612
Ksh 10.000.000N$ 1.399.224
Ksh 50.000.000N$ 6.996.120