Công cụ quy đổi tiền tệ - NAD / KES Đảo
N$
=
Ksh
16/05/2024 6:15 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NAD/KES)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Ksh 6,9523 Ksh 7,2642 2,57%
3 tháng Ksh 6,9100 Ksh 7,7406 6,68%
1 năm Ksh 6,9100 Ksh 8,7118 0,78%
2 năm Ksh 6,5762 Ksh 8,7118 0,13%
3 năm Ksh 6,5762 Ksh 8,7118 5,89%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Namibia và shilling Kenya

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Namibia
Mã tiền tệ: NAD
Biểu tượng tiền tệ: $, N$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Namibia
Thông tin về Shilling Kenya
Mã tiền tệ: KES
Biểu tượng tiền tệ: Ksh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kenya

Bảng quy đổi giá

Đô la Namibia (NAD)Shilling Kenya (KES)
N$ 1Ksh 7,1859
N$ 5Ksh 35,930
N$ 10Ksh 71,859
N$ 25Ksh 179,65
N$ 50Ksh 359,30
N$ 100Ksh 718,59
N$ 250Ksh 1.796,49
N$ 500Ksh 3.592,97
N$ 1.000Ksh 7.185,95
N$ 5.000Ksh 35.930
N$ 10.000Ksh 71.859
N$ 25.000Ksh 179.649
N$ 50.000Ksh 359.297
N$ 100.000Ksh 718.595
N$ 500.000Ksh 3.592.973