Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (KES/NGN)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₦ 8,5904 | ₦ 11,478 | 31,25% |
3 tháng | ₦ 8,5904 | ₦ 11,970 | 14,51% |
1 năm | ₦ 3,2972 | ₦ 11,970 | 241,98% |
2 năm | ₦ 3,2972 | ₦ 11,970 | 219,76% |
3 năm | ₦ 3,2972 | ₦ 11,970 | 197,87% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của shilling Kenya và naira Nigeria
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Shilling Kenya
Mã tiền tệ: KES
Biểu tượng tiền tệ: Ksh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kenya
Thông tin về Naira Nigeria
Mã tiền tệ: NGN
Biểu tượng tiền tệ: ₦
Mệnh giá tiền giấy: ₦5, ₦10, ₦20, ₦50, ₦100, ₦200, ₦500, ₦1000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nigeria
Bảng quy đổi giá
Shilling Kenya (KES) | Naira Nigeria (NGN) |
Ksh 1 | ₦ 11,435 |
Ksh 5 | ₦ 57,176 |
Ksh 10 | ₦ 114,35 |
Ksh 25 | ₦ 285,88 |
Ksh 50 | ₦ 571,76 |
Ksh 100 | ₦ 1.143,52 |
Ksh 250 | ₦ 2.858,79 |
Ksh 500 | ₦ 5.717,58 |
Ksh 1.000 | ₦ 11.435 |
Ksh 5.000 | ₦ 57.176 |
Ksh 10.000 | ₦ 114.352 |
Ksh 25.000 | ₦ 285.879 |
Ksh 50.000 | ₦ 571.758 |
Ksh 100.000 | ₦ 1.143.516 |
Ksh 500.000 | ₦ 5.717.580 |