Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NGN/KES)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Ksh 0,08661 | Ksh 0,1160 | 24,73% |
3 tháng | Ksh 0,08354 | Ksh 0,1164 | 9,96% |
1 năm | Ksh 0,08354 | Ksh 0,3033 | 70,92% |
2 năm | Ksh 0,08354 | Ksh 0,3033 | 68,98% |
3 năm | Ksh 0,08354 | Ksh 0,3033 | 66,44% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của naira Nigeria và shilling Kenya
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Naira Nigeria
Mã tiền tệ: NGN
Biểu tượng tiền tệ: ₦
Mệnh giá tiền giấy: ₦5, ₦10, ₦20, ₦50, ₦100, ₦200, ₦500, ₦1000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nigeria
Thông tin về Shilling Kenya
Mã tiền tệ: KES
Biểu tượng tiền tệ: Ksh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kenya
Bảng quy đổi giá
Naira Nigeria (NGN) | Shilling Kenya (KES) |
₦ 100 | Ksh 8,6159 |
₦ 500 | Ksh 43,080 |
₦ 1.000 | Ksh 86,159 |
₦ 2.500 | Ksh 215,40 |
₦ 5.000 | Ksh 430,80 |
₦ 10.000 | Ksh 861,59 |
₦ 25.000 | Ksh 2.153,98 |
₦ 50.000 | Ksh 4.307,96 |
₦ 100.000 | Ksh 8.615,92 |
₦ 500.000 | Ksh 43.080 |
₦ 1.000.000 | Ksh 86.159 |
₦ 2.500.000 | Ksh 215.398 |
₦ 5.000.000 | Ksh 430.796 |
₦ 10.000.000 | Ksh 861.592 |
₦ 50.000.000 | Ksh 4.307.960 |