Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (KES/NOK)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | kr 0,08073 | kr 0,08374 | 1,15% |
3 tháng | kr 0,06906 | kr 0,08374 | 19,87% |
1 năm | kr 0,06377 | kr 0,08374 | 6,47% |
2 năm | kr 0,06377 | kr 0,09048 | 2,14% |
3 năm | kr 0,06377 | kr 0,09048 | 6,84% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của shilling Kenya và krone Na Uy
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Shilling Kenya
Mã tiền tệ: KES
Biểu tượng tiền tệ: Ksh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kenya
Thông tin về Krone Na Uy
Mã tiền tệ: NOK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 5 kr, 10 kr, 20 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Na Uy, Svalbard và Jan Mayen
Bảng quy đổi giá
Shilling Kenya (KES) | Krone Na Uy (NOK) |
Ksh 100 | kr 8,2342 |
Ksh 500 | kr 41,171 |
Ksh 1.000 | kr 82,342 |
Ksh 2.500 | kr 205,85 |
Ksh 5.000 | kr 411,71 |
Ksh 10.000 | kr 823,42 |
Ksh 25.000 | kr 2.058,54 |
Ksh 50.000 | kr 4.117,08 |
Ksh 100.000 | kr 8.234,15 |
Ksh 500.000 | kr 41.171 |
Ksh 1.000.000 | kr 82.342 |
Ksh 2.500.000 | kr 205.854 |
Ksh 5.000.000 | kr 411.708 |
Ksh 10.000.000 | kr 823.415 |
Ksh 50.000.000 | kr 4.117.076 |