Công cụ quy đổi tiền tệ - KES / NOK Đảo
Ksh
=
kr
15/05/2024 1:20 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (KES/NOK)

ThấpCaoBiến động
1 tháng kr 0,08073 kr 0,08374 1,15%
3 tháng kr 0,06906 kr 0,08374 19,87%
1 năm kr 0,06377 kr 0,08374 6,47%
2 năm kr 0,06377 kr 0,09048 2,14%
3 năm kr 0,06377 kr 0,09048 6,84%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của shilling Kenya và krone Na Uy

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Shilling Kenya
Mã tiền tệ: KES
Biểu tượng tiền tệ: Ksh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kenya
Thông tin về Krone Na Uy
Mã tiền tệ: NOK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 5 kr, 10 kr, 20 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Na Uy, Svalbard và Jan Mayen

Bảng quy đổi giá

Shilling Kenya (KES)Krone Na Uy (NOK)
Ksh 100kr 8,2342
Ksh 500kr 41,171
Ksh 1.000kr 82,342
Ksh 2.500kr 205,85
Ksh 5.000kr 411,71
Ksh 10.000kr 823,42
Ksh 25.000kr 2.058,54
Ksh 50.000kr 4.117,08
Ksh 100.000kr 8.234,15
Ksh 500.000kr 41.171
Ksh 1.000.000kr 82.342
Ksh 2.500.000kr 205.854
Ksh 5.000.000kr 411.708
Ksh 10.000.000kr 823.415
Ksh 50.000.000kr 4.117.076