Công cụ quy đổi tiền tệ - NOK / KES Đảo
kr
=
Ksh
15/05/2024 12:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NOK/KES)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Ksh 11,963 Ksh 12,388 1,38%
3 tháng Ksh 11,941 Ksh 14,307 15,24%
1 năm Ksh 11,941 Ksh 15,680 5,95%
2 năm Ksh 11,053 Ksh 15,680 2,58%
3 năm Ksh 11,053 Ksh 15,680 6,03%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krone Na Uy và shilling Kenya

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Krone Na Uy
Mã tiền tệ: NOK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 5 kr, 10 kr, 20 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Na Uy, Svalbard và Jan Mayen
Thông tin về Shilling Kenya
Mã tiền tệ: KES
Biểu tượng tiền tệ: Ksh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kenya

Bảng quy đổi giá

Krone Na Uy (NOK)Shilling Kenya (KES)
kr 1Ksh 12,125
kr 5Ksh 60,623
kr 10Ksh 121,25
kr 25Ksh 303,11
kr 50Ksh 606,23
kr 100Ksh 1.212,46
kr 250Ksh 3.031,15
kr 500Ksh 6.062,30
kr 1.000Ksh 12.125
kr 5.000Ksh 60.623
kr 10.000Ksh 121.246
kr 25.000Ksh 303.115
kr 50.000Ksh 606.230
kr 100.000Ksh 1.212.460
kr 500.000Ksh 6.062.299