Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NOK/KES)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Ksh 11,963 | Ksh 12,388 | 1,38% |
3 tháng | Ksh 11,941 | Ksh 14,307 | 15,24% |
1 năm | Ksh 11,941 | Ksh 15,680 | 5,95% |
2 năm | Ksh 11,053 | Ksh 15,680 | 2,58% |
3 năm | Ksh 11,053 | Ksh 15,680 | 6,03% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krone Na Uy và shilling Kenya
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Krone Na Uy
Mã tiền tệ: NOK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 5 kr, 10 kr, 20 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Na Uy, Svalbard và Jan Mayen
Thông tin về Shilling Kenya
Mã tiền tệ: KES
Biểu tượng tiền tệ: Ksh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kenya
Bảng quy đổi giá
Krone Na Uy (NOK) | Shilling Kenya (KES) |
kr 1 | Ksh 12,125 |
kr 5 | Ksh 60,623 |
kr 10 | Ksh 121,25 |
kr 25 | Ksh 303,11 |
kr 50 | Ksh 606,23 |
kr 100 | Ksh 1.212,46 |
kr 250 | Ksh 3.031,15 |
kr 500 | Ksh 6.062,30 |
kr 1.000 | Ksh 12.125 |
kr 5.000 | Ksh 60.623 |
kr 10.000 | Ksh 121.246 |
kr 25.000 | Ksh 303.115 |
kr 50.000 | Ksh 606.230 |
kr 100.000 | Ksh 1.212.460 |
kr 500.000 | Ksh 6.062.299 |