Công cụ quy đổi tiền tệ - KES / NZD Đảo
Ksh
=
NZ$
15/05/2024 12:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (KES/NZD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng NZ$ 0,01238 NZ$ 0,01292 2,15%
3 tháng NZ$ 0,01087 NZ$ 0,01292 16,33%
1 năm NZ$ 0,009976 NZ$ 0,01292 8,46%
2 năm NZ$ 0,009976 NZ$ 0,01482 8,16%
3 năm NZ$ 0,009976 NZ$ 0,01482 2,78%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của shilling Kenya và đô la New Zealand

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Shilling Kenya
Mã tiền tệ: KES
Biểu tượng tiền tệ: Ksh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kenya
Thông tin về Đô la New Zealand
Mã tiền tệ: NZD
Biểu tượng tiền tệ: $, NZ$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: New Zealand, Niue, Quần đảo Pitcairn, Tokelau

Bảng quy đổi giá

Shilling Kenya (KES)Đô la New Zealand (NZD)
Ksh 100NZ$ 1,2646
Ksh 500NZ$ 6,3232
Ksh 1.000NZ$ 12,646
Ksh 2.500NZ$ 31,616
Ksh 5.000NZ$ 63,232
Ksh 10.000NZ$ 126,46
Ksh 25.000NZ$ 316,16
Ksh 50.000NZ$ 632,32
Ksh 100.000NZ$ 1.264,64
Ksh 500.000NZ$ 6.323,21
Ksh 1.000.000NZ$ 12.646
Ksh 2.500.000NZ$ 31.616
Ksh 5.000.000NZ$ 63.232
Ksh 10.000.000NZ$ 126.464
Ksh 50.000.000NZ$ 632.321