Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (KES/NZD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | NZ$ 0,01238 | NZ$ 0,01292 | 2,15% |
3 tháng | NZ$ 0,01087 | NZ$ 0,01292 | 16,33% |
1 năm | NZ$ 0,009976 | NZ$ 0,01292 | 8,46% |
2 năm | NZ$ 0,009976 | NZ$ 0,01482 | 8,16% |
3 năm | NZ$ 0,009976 | NZ$ 0,01482 | 2,78% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của shilling Kenya và đô la New Zealand
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Shilling Kenya
Mã tiền tệ: KES
Biểu tượng tiền tệ: Ksh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kenya
Thông tin về Đô la New Zealand
Mã tiền tệ: NZD
Biểu tượng tiền tệ: $, NZ$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: New Zealand, Niue, Quần đảo Pitcairn, Tokelau
Bảng quy đổi giá
Shilling Kenya (KES) | Đô la New Zealand (NZD) |
Ksh 100 | NZ$ 1,2646 |
Ksh 500 | NZ$ 6,3232 |
Ksh 1.000 | NZ$ 12,646 |
Ksh 2.500 | NZ$ 31,616 |
Ksh 5.000 | NZ$ 63,232 |
Ksh 10.000 | NZ$ 126,46 |
Ksh 25.000 | NZ$ 316,16 |
Ksh 50.000 | NZ$ 632,32 |
Ksh 100.000 | NZ$ 1.264,64 |
Ksh 500.000 | NZ$ 6.323,21 |
Ksh 1.000.000 | NZ$ 12.646 |
Ksh 2.500.000 | NZ$ 31.616 |
Ksh 5.000.000 | NZ$ 63.232 |
Ksh 10.000.000 | NZ$ 126.464 |
Ksh 50.000.000 | NZ$ 632.321 |