Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NZD/KES)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Ksh 77,372 | Ksh 80,804 | 1,52% |
3 tháng | Ksh 77,372 | Ksh 93,345 | 15,83% |
1 năm | Ksh 77,372 | Ksh 100,25 | 7,82% |
2 năm | Ksh 67,464 | Ksh 100,25 | 8,19% |
3 năm | Ksh 67,464 | Ksh 100,25 | 2,21% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la New Zealand và shilling Kenya
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la New Zealand
Mã tiền tệ: NZD
Biểu tượng tiền tệ: $, NZ$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: New Zealand, Niue, Quần đảo Pitcairn, Tokelau
Thông tin về Shilling Kenya
Mã tiền tệ: KES
Biểu tượng tiền tệ: Ksh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kenya
Bảng quy đổi giá
Đô la New Zealand (NZD) | Shilling Kenya (KES) |
NZ$ 1 | Ksh 78,580 |
NZ$ 5 | Ksh 392,90 |
NZ$ 10 | Ksh 785,80 |
NZ$ 25 | Ksh 1.964,50 |
NZ$ 50 | Ksh 3.929,00 |
NZ$ 100 | Ksh 7.857,99 |
NZ$ 250 | Ksh 19.645 |
NZ$ 500 | Ksh 39.290 |
NZ$ 1.000 | Ksh 78.580 |
NZ$ 5.000 | Ksh 392.900 |
NZ$ 10.000 | Ksh 785.799 |
NZ$ 25.000 | Ksh 1.964.498 |
NZ$ 50.000 | Ksh 3.928.997 |
NZ$ 100.000 | Ksh 7.857.994 |
NZ$ 500.000 | Ksh 39.289.969 |