Công cụ quy đổi tiền tệ - NZD / KES Đảo
NZ$
=
Ksh
14/05/2024 12:05 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NZD/KES)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Ksh 77,372 Ksh 80,804 1,52%
3 tháng Ksh 77,372 Ksh 93,345 15,83%
1 năm Ksh 77,372 Ksh 100,25 7,82%
2 năm Ksh 67,464 Ksh 100,25 8,19%
3 năm Ksh 67,464 Ksh 100,25 2,21%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la New Zealand và shilling Kenya

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la New Zealand
Mã tiền tệ: NZD
Biểu tượng tiền tệ: $, NZ$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: New Zealand, Niue, Quần đảo Pitcairn, Tokelau
Thông tin về Shilling Kenya
Mã tiền tệ: KES
Biểu tượng tiền tệ: Ksh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kenya

Bảng quy đổi giá

Đô la New Zealand (NZD)Shilling Kenya (KES)
NZ$ 1Ksh 78,580
NZ$ 5Ksh 392,90
NZ$ 10Ksh 785,80
NZ$ 25Ksh 1.964,50
NZ$ 50Ksh 3.929,00
NZ$ 100Ksh 7.857,99
NZ$ 250Ksh 19.645
NZ$ 500Ksh 39.290
NZ$ 1.000Ksh 78.580
NZ$ 5.000Ksh 392.900
NZ$ 10.000Ksh 785.799
NZ$ 25.000Ksh 1.964.498
NZ$ 50.000Ksh 3.928.997
NZ$ 100.000Ksh 7.857.994
NZ$ 500.000Ksh 39.289.969