Công cụ quy đổi tiền tệ - KES / PEN Đảo
Ksh
=
S/
16/05/2024 1:40 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (KES/PEN)

ThấpCaoBiến động
1 tháng S/ 0,02727 S/ 0,02853 0,81%
3 tháng S/ 0,02568 S/ 0,02874 11,03%
1 năm S/ 0,02291 S/ 0,02874 6,91%
2 năm S/ 0,02291 S/ 0,03368 12,10%
3 năm S/ 0,02291 S/ 0,03771 16,69%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của shilling Kenya và nuevo sol Peru

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Shilling Kenya
Mã tiền tệ: KES
Biểu tượng tiền tệ: Ksh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kenya
Thông tin về Nuevo sol Peru
Mã tiền tệ: PEN
Biểu tượng tiền tệ: S/
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Peru

Bảng quy đổi giá

Shilling Kenya (KES)Nuevo sol Peru (PEN)
Ksh 100S/ 2,8509
Ksh 500S/ 14,255
Ksh 1.000S/ 28,509
Ksh 2.500S/ 71,274
Ksh 5.000S/ 142,55
Ksh 10.000S/ 285,09
Ksh 25.000S/ 712,74
Ksh 50.000S/ 1.425,47
Ksh 100.000S/ 2.850,94
Ksh 500.000S/ 14.255
Ksh 1.000.000S/ 28.509
Ksh 2.500.000S/ 71.274
Ksh 5.000.000S/ 142.547
Ksh 10.000.000S/ 285.094
Ksh 50.000.000S/ 1.425.471