Công cụ quy đổi tiền tệ - PEN / KES Đảo
S/
=
Ksh
09/05/2024 6:20 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (PEN/KES)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Ksh 34,796 Ksh 36,675 0,99%
3 tháng Ksh 34,796 Ksh 41,653 15,85%
1 năm Ksh 34,796 Ksh 43,649 4,48%
2 năm Ksh 29,695 Ksh 43,649 14,85%
3 năm Ksh 26,520 Ksh 43,649 25,41%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của nuevo sol Peru và shilling Kenya

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Nuevo sol Peru
Mã tiền tệ: PEN
Biểu tượng tiền tệ: S/
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Peru
Thông tin về Shilling Kenya
Mã tiền tệ: KES
Biểu tượng tiền tệ: Ksh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kenya

Bảng quy đổi giá

Nuevo sol Peru (PEN)Shilling Kenya (KES)
S/ 1Ksh 35,573
S/ 5Ksh 177,86
S/ 10Ksh 355,73
S/ 25Ksh 889,32
S/ 50Ksh 1.778,65
S/ 100Ksh 3.557,30
S/ 250Ksh 8.893,24
S/ 500Ksh 17.786
S/ 1.000Ksh 35.573
S/ 5.000Ksh 177.865
S/ 10.000Ksh 355.730
S/ 25.000Ksh 889.324
S/ 50.000Ksh 1.778.649
S/ 100.000Ksh 3.557.297
S/ 500.000Ksh 17.786.487