Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (KES/PLN)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | zł 0,02984 | zł 0,03103 | 2,62% |
3 tháng | zł 0,02678 | zł 0,03103 | 12,85% |
1 năm | zł 0,02454 | zł 0,03103 | 0,76% |
2 năm | zł 0,02454 | zł 0,04166 | 21,93% |
3 năm | zł 0,02454 | zł 0,04166 | 13,59% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của shilling Kenya và złoty Ba Lan
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Shilling Kenya
Mã tiền tệ: KES
Biểu tượng tiền tệ: Ksh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kenya
Thông tin về Złoty Ba Lan
Mã tiền tệ: PLN
Biểu tượng tiền tệ: zł
Mệnh giá tiền giấy: 10zł, 20zł, 50zł, 100zł, 200zł, 500zł
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ba Lan
Bảng quy đổi giá
Shilling Kenya (KES) | Złoty Ba Lan (PLN) |
Ksh 100 | zł 3,0189 |
Ksh 500 | zł 15,095 |
Ksh 1.000 | zł 30,189 |
Ksh 2.500 | zł 75,473 |
Ksh 5.000 | zł 150,95 |
Ksh 10.000 | zł 301,89 |
Ksh 25.000 | zł 754,73 |
Ksh 50.000 | zł 1.509,46 |
Ksh 100.000 | zł 3.018,91 |
Ksh 500.000 | zł 15.095 |
Ksh 1.000.000 | zł 30.189 |
Ksh 2.500.000 | zł 75.473 |
Ksh 5.000.000 | zł 150.946 |
Ksh 10.000.000 | zł 301.891 |
Ksh 50.000.000 | zł 1.509.456 |