Công cụ quy đổi tiền tệ - PLN / KES Đảo
=
Ksh
10/05/2024 4:55 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (PLN/KES)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Ksh 32,228 Ksh 33,511 1,43%
3 tháng Ksh 32,228 Ksh 39,420 16,93%
1 năm Ksh 32,228 Ksh 40,752 0,88%
2 năm Ksh 24,006 Ksh 40,752 25,22%
3 năm Ksh 24,006 Ksh 40,752 16,14%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của złoty Ba Lan và shilling Kenya

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Złoty Ba Lan
Mã tiền tệ: PLN
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 10, 20, 50, 100, 200, 500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ba Lan
Thông tin về Shilling Kenya
Mã tiền tệ: KES
Biểu tượng tiền tệ: Ksh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kenya

Bảng quy đổi giá

Złoty Ba Lan (PLN)Shilling Kenya (KES)
1Ksh 33,273
5Ksh 166,37
10Ksh 332,73
25Ksh 831,83
50Ksh 1.663,66
100Ksh 3.327,32
250Ksh 8.318,31
500Ksh 16.637
1.000Ksh 33.273
5.000Ksh 166.366
10.000Ksh 332.732
25.000Ksh 831.831
50.000Ksh 1.663.662
100.000Ksh 3.327.323
500.000Ksh 16.636.617