Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (PLN/KES)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Ksh 32,228 | Ksh 33,511 | 1,43% |
3 tháng | Ksh 32,228 | Ksh 39,420 | 16,93% |
1 năm | Ksh 32,228 | Ksh 40,752 | 0,88% |
2 năm | Ksh 24,006 | Ksh 40,752 | 25,22% |
3 năm | Ksh 24,006 | Ksh 40,752 | 16,14% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của złoty Ba Lan và shilling Kenya
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Złoty Ba Lan
Mã tiền tệ: PLN
Biểu tượng tiền tệ: zł
Mệnh giá tiền giấy: 10zł, 20zł, 50zł, 100zł, 200zł, 500zł
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ba Lan
Thông tin về Shilling Kenya
Mã tiền tệ: KES
Biểu tượng tiền tệ: Ksh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kenya
Bảng quy đổi giá
Złoty Ba Lan (PLN) | Shilling Kenya (KES) |
zł 1 | Ksh 33,273 |
zł 5 | Ksh 166,37 |
zł 10 | Ksh 332,73 |
zł 25 | Ksh 831,83 |
zł 50 | Ksh 1.663,66 |
zł 100 | Ksh 3.327,32 |
zł 250 | Ksh 8.318,31 |
zł 500 | Ksh 16.637 |
zł 1.000 | Ksh 33.273 |
zł 5.000 | Ksh 166.366 |
zł 10.000 | Ksh 332.732 |
zł 25.000 | Ksh 831.831 |
zł 50.000 | Ksh 1.663.662 |
zł 100.000 | Ksh 3.327.323 |
zł 500.000 | Ksh 16.636.617 |