Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (KES/RON)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | RON 0,03436 | RON 0,03561 | 1,08% |
3 tháng | RON 0,03071 | RON 0,03591 | 14,71% |
1 năm | RON 0,02794 | RON 0,03591 | 6,46% |
2 năm | RON 0,02794 | RON 0,04286 | 14,06% |
3 năm | RON 0,02794 | RON 0,04286 | 7,14% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của shilling Kenya và leu Romania
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Shilling Kenya
Mã tiền tệ: KES
Biểu tượng tiền tệ: Ksh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kenya
Thông tin về Leu Romania
Mã tiền tệ: RON
Biểu tượng tiền tệ: L, RON
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: România
Bảng quy đổi giá
Shilling Kenya (KES) | Leu Romania (RON) |
Ksh 100 | RON 3,5258 |
Ksh 500 | RON 17,629 |
Ksh 1.000 | RON 35,258 |
Ksh 2.500 | RON 88,145 |
Ksh 5.000 | RON 176,29 |
Ksh 10.000 | RON 352,58 |
Ksh 25.000 | RON 881,45 |
Ksh 50.000 | RON 1.762,91 |
Ksh 100.000 | RON 3.525,81 |
Ksh 500.000 | RON 17.629 |
Ksh 1.000.000 | RON 35.258 |
Ksh 2.500.000 | RON 88.145 |
Ksh 5.000.000 | RON 176.291 |
Ksh 10.000.000 | RON 352.581 |
Ksh 50.000.000 | RON 1.762.906 |