Công cụ quy đổi tiền tệ - KES / RON Đảo
Ksh
=
RON
15/05/2024 11:55 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (KES/RON)

ThấpCaoBiến động
1 tháng RON 0,03436 RON 0,03561 1,08%
3 tháng RON 0,03071 RON 0,03591 14,71%
1 năm RON 0,02794 RON 0,03591 6,46%
2 năm RON 0,02794 RON 0,04286 14,06%
3 năm RON 0,02794 RON 0,04286 7,14%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của shilling Kenya và leu Romania

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Shilling Kenya
Mã tiền tệ: KES
Biểu tượng tiền tệ: Ksh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kenya
Thông tin về Leu Romania
Mã tiền tệ: RON
Biểu tượng tiền tệ: L, RON
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: România

Bảng quy đổi giá

Shilling Kenya (KES)Leu Romania (RON)
Ksh 100RON 3,5258
Ksh 500RON 17,629
Ksh 1.000RON 35,258
Ksh 2.500RON 88,145
Ksh 5.000RON 176,29
Ksh 10.000RON 352,58
Ksh 25.000RON 881,45
Ksh 50.000RON 1.762,91
Ksh 100.000RON 3.525,81
Ksh 500.000RON 17.629
Ksh 1.000.000RON 35.258
Ksh 2.500.000RON 88.145
Ksh 5.000.000RON 176.291
Ksh 10.000.000RON 352.581
Ksh 50.000.000RON 1.762.906