Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (RON/KES)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Ksh 27,850 | Ksh 29,105 | 2,24% |
3 tháng | Ksh 27,850 | Ksh 34,265 | 16,27% |
1 năm | Ksh 27,850 | Ksh 35,796 | 5,32% |
2 năm | Ksh 23,331 | Ksh 35,796 | 15,86% |
3 năm | Ksh 23,331 | Ksh 35,796 | 9,11% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của leu Romania và shilling Kenya
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Leu Romania
Mã tiền tệ: RON
Biểu tượng tiền tệ: L, RON
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: România
Thông tin về Shilling Kenya
Mã tiền tệ: KES
Biểu tượng tiền tệ: Ksh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kenya
Bảng quy đổi giá
Leu Romania (RON) | Shilling Kenya (KES) |
RON 1 | Ksh 28,453 |
RON 5 | Ksh 142,27 |
RON 10 | Ksh 284,53 |
RON 25 | Ksh 711,33 |
RON 50 | Ksh 1.422,65 |
RON 100 | Ksh 2.845,30 |
RON 250 | Ksh 7.113,26 |
RON 500 | Ksh 14.227 |
RON 1.000 | Ksh 28.453 |
RON 5.000 | Ksh 142.265 |
RON 10.000 | Ksh 284.530 |
RON 25.000 | Ksh 711.326 |
RON 50.000 | Ksh 1.422.652 |
RON 100.000 | Ksh 2.845.303 |
RON 500.000 | Ksh 14.226.517 |