Công cụ quy đổi tiền tệ - RON / KES Đảo
RON
=
Ksh
10/05/2024 9:05 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (RON/KES)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Ksh 27,850 Ksh 29,105 2,24%
3 tháng Ksh 27,850 Ksh 34,265 16,27%
1 năm Ksh 27,850 Ksh 35,796 5,32%
2 năm Ksh 23,331 Ksh 35,796 15,86%
3 năm Ksh 23,331 Ksh 35,796 9,11%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của leu Romania và shilling Kenya

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Leu Romania
Mã tiền tệ: RON
Biểu tượng tiền tệ: L, RON
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: România
Thông tin về Shilling Kenya
Mã tiền tệ: KES
Biểu tượng tiền tệ: Ksh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kenya

Bảng quy đổi giá

Leu Romania (RON)Shilling Kenya (KES)
RON 1Ksh 28,453
RON 5Ksh 142,27
RON 10Ksh 284,53
RON 25Ksh 711,33
RON 50Ksh 1.422,65
RON 100Ksh 2.845,30
RON 250Ksh 7.113,26
RON 500Ksh 14.227
RON 1.000Ksh 28.453
RON 5.000Ksh 142.265
RON 10.000Ksh 284.530
RON 25.000Ksh 711.326
RON 50.000Ksh 1.422.652
RON 100.000Ksh 2.845.303
RON 500.000Ksh 14.226.517