Công cụ quy đổi tiền tệ - KES / RSD Đảo
Ksh
=
дин
15/05/2024 5:55 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (KES/RSD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng дин 0,8088 дин 0,8381 1,04%
3 tháng дин 0,7229 дин 0,8458 14,71%
1 năm дин 0,6579 дин 0,8458 5,73%
2 năm дин 0,6579 дин 1,0161 14,83%
3 năm дин 0,6579 дин 1,0161 8,41%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của shilling Kenya và dinar Serbia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Shilling Kenya
Mã tiền tệ: KES
Biểu tượng tiền tệ: Ksh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kenya
Thông tin về Dinar Serbia
Mã tiền tệ: RSD
Biểu tượng tiền tệ: дин
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Serbia

Bảng quy đổi giá

Shilling Kenya (KES)Dinar Serbia (RSD)
Ksh 1дин 0,8283
Ksh 5дин 4,1413
Ksh 10дин 8,2825
Ksh 25дин 20,706
Ksh 50дин 41,413
Ksh 100дин 82,825
Ksh 250дин 207,06
Ksh 500дин 414,13
Ksh 1.000дин 828,25
Ksh 5.000дин 4.141,27
Ksh 10.000дин 8.282,54
Ksh 25.000дин 20.706
Ksh 50.000дин 41.413
Ksh 100.000дин 82.825
Ksh 500.000дин 414.127